Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 78 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
6 AM25th Oct 2025
6 PM
5 AM26th Oct 2025
AQI
AQI
93AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tamaka Industrial Area đã đạt điểm cao nhất là 93 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
22°C20/26°C
22°C20/26°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
23°C20/28°C
23°C19/28°C
24°C20/28°C
24°C20/29°C
25°C22/29°C
24°C20/28°C
24°C20/28°C
24°C21/28°C
24°C21/27°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
23°C20/28°C
22°C19/25°C
22°C19/26°C
22°C19/26°C
22°C20/26°C
22°C19/26°C
22°C19/26°C
22°C20/26°C
21°C19/25°C
21°C20/24°C
22°C20/26°C
20°C20/22°C
--°C/°C
--°C/°C
85AQI
78AQI
106AQI
81AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
0.3%
1
80%
238
20%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.34% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tamaka Industrial Area, Kolar, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
110AQI
89AQI
105AQI
116AQI
106AQI
126AQI
105AQI
134AQI
128AQI
135AQI
117AQI
115AQI
114AQI
116AQI
92AQI
104AQI
115AQI
107AQI
115AQI
115AQI
119AQI
100AQI
96AQI
95AQI
93AQI
90AQI
91AQI
92AQI
108AQI
108AQI
101AQI
92AQI
85AQI
85AQI
80AQI
80AQI
79AQI
80AQI
88AQI
93AQI
92AQI
87AQI
83AQI
78AQI
96AQI
101AQI
94AQI
96AQI
92AQI
103AQI
91AQI
94AQI
105AQI
111AQI
100AQI
115AQI
100AQI
101AQI
97AQI
91AQI
94AQI
95AQI
97AQI
106AQI
103AQI
108AQI
120AQI
121AQI
104AQI
106AQI
103AQI
95AQI
110AQI
108AQI
106AQI
108AQI
104AQI
108AQI
106AQI
112AQI
102AQI
98AQI
91AQI
99AQI
96AQI
107AQI
108AQI
116AQI
111AQI
110AQI
106AQI
106AQI
94AQI
81AQI
79AQI
77AQI
89AQI
89AQI
86AQI
89AQI
88AQI
88AQI
91AQI
86AQI
77AQI
80AQI
79AQI
89AQI
88AQI
90AQI
90AQI
93AQI
95AQI
92AQI
93AQI
88AQI
88AQI
83AQI
87AQI
91AQI
81AQI
79AQI
77AQI
78AQI
80AQI
79AQI
79AQI
79AQI
78AQI
81AQI
77AQI
78AQI
78AQI
81AQI
76AQI
77AQI
77AQI
77AQI
72AQI
71AQI
68AQI
82AQI
69AQI
66AQI
63AQI
60AQI
63AQI
64AQI
65AQI
73AQI
76AQI
74AQI
73AQI
75AQI
79AQI
83AQI
88AQI
86AQI
85AQI
76AQI
81AQI
80AQI
82AQI
74AQI
65AQI
61AQI
64AQI
65AQI
64AQI
64AQI
62AQI
61AQI
64AQI
64AQI
62AQI
62AQI
65AQI
66AQI
66AQI
64AQI
64AQI
63AQI
64AQI
62AQI
62AQI
58AQI
59AQI
61AQI
61AQI
63AQI
64AQI
64AQI
67AQI
66AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
63AQI
59AQI
60AQI
60AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
57AQI
58AQI
55AQI
59AQI
60AQI
53AQI
51AQI
51AQI
51AQI
53AQI
51AQI
52AQI
55AQI
59AQI
65AQI
62AQI
60AQI
62AQI
63AQI
56AQI
50AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
52AQI
62AQI
59AQI
61AQI
62AQI
69AQI
71AQI
65AQI
71AQI
74AQI
70AQI
65AQI
62AQI
64AQI
63AQI
63AQI
68AQI
70AQI
69AQI
70AQI
71AQI
63AQI
55AQI
52AQI
54AQI
76AQI
76AQI
75AQI
75AQI
72AQI
81AQI
85AQI
79AQI
107AQI
118AQI
106AQI
94AQI
98AQI
137AQI
119AQI
105AQI
85AQI
99AQI
80AQI
89AQI
97AQI
127AQI
96AQI
86AQI
79AQI
64AQI
78AQI
108AQI
93AQI
105AQI
88AQI
74AQI
71AQI
62AQI
57AQI
64AQI
93AQI
Số ngày
202581AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
202490AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
202382AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
2022102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tamaka Industrial Area's hàng năm 2025 AQI (81) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (102), 2023 (82), 2024 (90).