Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 133 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
168AQI
120AQI
130AQI
96AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kathrikadavu đã đạt điểm cao nhất là 168 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 96, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
26°C24/28°C
26°C25/28°C
27°C25/28°C
27°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/29°C
25°C24/28°C
26°C24/27°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
27°C26/29°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
26°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/28°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
25°C23/27°C
--°C/°C
96AQI
89AQI
88AQI
88AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
72%
204
28%
79
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kathrikadavu, Kochi, Kerala, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
95AQI
116AQI
112AQI
114AQI
110AQI
115AQI
116AQI
132AQI
123AQI
118AQI
107AQI
121AQI
116AQI
102AQI
120AQI
102AQI
120AQI
108AQI
106AQI
103AQI
109AQI
107AQI
104AQI
102AQI
99AQI
108AQI
98AQI
124AQI
110AQI
116AQI
106AQI
100AQI
89AQI
91AQI
98AQI
112AQI
128AQI
121AQI
133AQI
124AQI
148AQI
121AQI
114AQI
111AQI
95AQI
100AQI
101AQI
103AQI
111AQI
116AQI
111AQI
104AQI
104AQI
111AQI
101AQI
122AQI
110AQI
112AQI
102AQI
100AQI
92AQI
90AQI
101AQI
94AQI
113AQI
111AQI
128AQI
113AQI
134AQI
120AQI
112AQI
105AQI
117AQI
94AQI
110AQI
107AQI
102AQI
114AQI
126AQI
125AQI
112AQI
114AQI
94AQI
103AQI
91AQI
94AQI
88AQI
92AQI
92AQI
90AQI
92AQI
87AQI
87AQI
84AQI
75AQI
81AQI
76AQI
84AQI
81AQI
83AQI
87AQI
83AQI
85AQI
80AQI
76AQI
81AQI
86AQI
81AQI
82AQI
82AQI
83AQI
85AQI
77AQI
80AQI
85AQI
81AQI
79AQI
79AQI
80AQI
85AQI
77AQI
82AQI
78AQI
77AQI
81AQI
83AQI
82AQI
84AQI
82AQI
83AQI
75AQI
75AQI
77AQI
76AQI
73AQI
83AQI
80AQI
78AQI
77AQI
73AQI
81AQI
80AQI
76AQI
72AQI
68AQI
66AQI
71AQI
68AQI
64AQI
71AQI
73AQI
78AQI
78AQI
77AQI
74AQI
84AQI
80AQI
78AQI
78AQI
75AQI
79AQI
76AQI
73AQI
71AQI
69AQI
70AQI
66AQI
66AQI
65AQI
66AQI
67AQI
69AQI
72AQI
68AQI
65AQI
68AQI
66AQI
66AQI
65AQI
64AQI
63AQI
65AQI
71AQI
65AQI
67AQI
66AQI
67AQI
70AQI
70AQI
72AQI
73AQI
73AQI
71AQI
70AQI
68AQI
68AQI
68AQI
69AQI
70AQI
71AQI
68AQI
66AQI
65AQI
68AQI
68AQI
67AQI
67AQI
61AQI
62AQI
67AQI
67AQI
69AQI
72AQI
73AQI
69AQI
71AQI
64AQI
67AQI
68AQI
74AQI
73AQI
72AQI
71AQI
73AQI
66AQI
68AQI
67AQI
63AQI
63AQI
64AQI
63AQI
66AQI
68AQI
70AQI
69AQI
73AQI
70AQI
70AQI
72AQI
68AQI
71AQI
72AQI
70AQI
73AQI
72AQI
76AQI
81AQI
73AQI
71AQI
70AQI
72AQI
75AQI
77AQI
80AQI
78AQI
82AQI
79AQI
74AQI
75AQI
70AQI
68AQI
72AQI
71AQI
68AQI
70AQI
70AQI
67AQI
78AQI
78AQI
78AQI
82AQI
95AQI
95AQI
110AQI
105AQI
107AQI
112AQI
102AQI
103AQI
114AQI
132AQI
116AQI
133AQI
111AQI
110AQI
106AQI
82AQI
76AQI
71AQI
68AQI
69AQI
76AQI
113AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 768AQI
202495AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 577AQI
2023103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 674AQI
202291AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
202179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Kathrikadavu's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (79), 2022 (91), 2023 (103), 2024 (95).