Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 194 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
237AQI
165AQI
220AQI
190AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sector D Industrial Area đã đạt điểm cao nhất là 237 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 165, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
26°C23/31°C
26°C24/31°C
27°C23/31°C
28°C24/32°C
27°C23/31°C
26°C23/30°C
26°C22/31°C
27°C22/32°C
26°C24/31°C
25°C23/28°C
25°C22/28°C
25°C21/28°C
25°C22/29°C
26°C22/29°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
25°C22/29°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
23°C19/28°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
23°C18/28°C
23°C19/28°C
25°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
25°C21/30°C
--°C/°C
130AQI
123AQI
134AQI
122AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
47%
137
41%
119
12%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sector D Industrial Area, Bhopal, Madhya Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
140AQI
162AQI
163AQI
177AQI
159AQI
157AQI
164AQI
153AQI
160AQI
162AQI
164AQI
170AQI
163AQI
164AQI
169AQI
170AQI
178AQI
166AQI
157AQI
163AQI
166AQI
166AQI
162AQI
154AQI
145AQI
138AQI
130AQI
138AQI
152AQI
126AQI
127AQI
138AQI
134AQI
136AQI
139AQI
145AQI
140AQI
125AQI
128AQI
146AQI
147AQI
140AQI
128AQI
124AQI
130AQI
112AQI
130AQI
132AQI
138AQI
143AQI
132AQI
113AQI
122AQI
125AQI
114AQI
119AQI
133AQI
134AQI
136AQI
135AQI
129AQI
138AQI
124AQI
109AQI
107AQI
109AQI
108AQI
117AQI
121AQI
135AQI
134AQI
129AQI
108AQI
113AQI
109AQI
115AQI
120AQI
120AQI
116AQI
114AQI
109AQI
114AQI
121AQI
134AQI
126AQI
122AQI
114AQI
104AQI
99AQI
103AQI
116AQI
131AQI
127AQI
131AQI
118AQI
119AQI
122AQI
136AQI
129AQI
116AQI
116AQI
103AQI
115AQI
133AQI
98AQI
111AQI
111AQI
115AQI
112AQI
132AQI
124AQI
124AQI
126AQI
121AQI
115AQI
118AQI
133AQI
124AQI
134AQI
122AQI
117AQI
118AQI
126AQI
100AQI
102AQI
82AQI
77AQI
73AQI
76AQI
92AQI
86AQI
88AQI
96AQI
94AQI
99AQI
98AQI
95AQI
85AQI
93AQI
90AQI
97AQI
80AQI
78AQI
86AQI
104AQI
117AQI
109AQI
91AQI
96AQI
100AQI
105AQI
103AQI
94AQI
83AQI
93AQI
91AQI
98AQI
102AQI
100AQI
103AQI
102AQI
112AQI
109AQI
115AQI
106AQI
93AQI
86AQI
69AQI
71AQI
71AQI
71AQI
65AQI
56AQI
65AQI
65AQI
69AQI
70AQI
66AQI
71AQI
70AQI
75AQI
69AQI
69AQI
74AQI
72AQI
72AQI
70AQI
69AQI
77AQI
78AQI
79AQI
79AQI
78AQI
77AQI
69AQI
69AQI
80AQI
81AQI
82AQI
82AQI
77AQI
85AQI
86AQI
80AQI
78AQI
78AQI
72AQI
68AQI
62AQI
66AQI
72AQI
72AQI
70AQI
78AQI
80AQI
80AQI
80AQI
84AQI
89AQI
94AQI
90AQI
83AQI
79AQI
78AQI
77AQI
81AQI
83AQI
74AQI
69AQI
70AQI
65AQI
62AQI
57AQI
62AQI
61AQI
58AQI
58AQI
63AQI
70AQI
73AQI
82AQI
76AQI
71AQI
69AQI
66AQI
65AQI
61AQI
63AQI
65AQI
66AQI
69AQI
75AQI
75AQI
78AQI
81AQI
83AQI
85AQI
84AQI
79AQI
76AQI
78AQI
79AQI
78AQI
83AQI
90AQI
87AQI
88AQI
119AQI
132AQI
128AQI
105AQI
104AQI
68AQI
89AQI
113AQI
144AQI
128AQI
117AQI
83AQI
95AQI
155AQI
165AQI
155AQI
162AQI
156AQI
159AQI
164AQI
162AQI
185AQI
182AQI
194AQI
157AQI
132AQI
118AQI
121AQI
95AQI
85AQI
75AQI
74AQI
83AQI
145AQI
Số ngày
2025107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 874AQI
2024116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
2023110AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
2022106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
2021106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 665AQI
202098AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sector D Industrial Area's hàng năm 2025 AQI (107) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (98), 2021 (106), 2022 (106), 2023 (110), 2024 (116).