Phân tích chất lượng không khí lịch sử Katni, Madhya Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Katni, Madhya Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Katni, Madhya Pradesh, India
5 AM3rd Oct 2025
6 PM
4 AM4th Oct 2025
51AQI
37AQI
65AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Katni đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Katni, Madhya Pradesh, India
25°C23/29°C
25°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
26°C22/30°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
26°C23/30°C
27°C24/31°C
26°C24/30°C
26°C23/30°C
25°C23/29°C
26°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C23/31°C
26°C23/30°C
26°C22/31°C
26°C24/30°C
26°C24/30°C
25°C23/29°C
26°C23/29°C
26°C22/30°C
26°C23/29°C
26°C23/29°C
25°C23/29°C
25°C22/28°C
--°C/°C
65AQI
64AQI
72AQI
66AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Katni, Madhya Pradesh, India
0.7%
2
76%
210
21%
59
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.72% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Katni, Madhya Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
135AQI
123AQI
133AQI
128AQI
137AQI
154AQI
142AQI
134AQI
135AQI
146AQI
143AQI
159AQI
154AQI
148AQI
149AQI
152AQI
157AQI
133AQI
122AQI
131AQI
127AQI
132AQI
120AQI
125AQI
106AQI
113AQI
104AQI
113AQI
101AQI
131AQI
102AQI
106AQI
103AQI
107AQI
103AQI
101AQI
88AQI
93AQI
106AQI
109AQI
114AQI
109AQI
103AQI
83AQI
113AQI
100AQI
96AQI
96AQI
96AQI
113AQI
112AQI
100AQI
102AQI
89AQI
80AQI
81AQI
87AQI
94AQI
90AQI
89AQI
92AQI
83AQI
85AQI
71AQI
80AQI
90AQI
83AQI
92AQI
78AQI
100AQI
89AQI
102AQI
94AQI
84AQI
81AQI
80AQI
79AQI
75AQI
88AQI
92AQI
83AQI
77AQI
79AQI
84AQI
98AQI
111AQI
103AQI
96AQI
89AQI
87AQI
87AQI
102AQI
108AQI
105AQI
104AQI
98AQI
92AQI
92AQI
91AQI
86AQI
98AQI
92AQI
82AQI
82AQI
87AQI
97AQI
96AQI
100AQI
105AQI
111AQI
112AQI
103AQI
102AQI
114AQI
113AQI
97AQI
90AQI
84AQI
83AQI
75AQI
81AQI
79AQI
93AQI
80AQI
80AQI
76AQI
74AQI
78AQI
79AQI
84AQI
75AQI
78AQI
88AQI
89AQI
83AQI
86AQI
87AQI
80AQI
87AQI
84AQI
86AQI
71AQI
73AQI
76AQI
79AQI
82AQI
82AQI
82AQI
78AQI
81AQI
83AQI
82AQI
81AQI
78AQI
78AQI
83AQI
90AQI
92AQI
102AQI
112AQI
112AQI
103AQI
102AQI
91AQI
86AQI
78AQI
76AQI
70AQI
71AQI
72AQI
65AQI
65AQI
64AQI
64AQI
61AQI
60AQI
57AQI
59AQI
63AQI
61AQI
65AQI
63AQI
61AQI
63AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
56AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
60AQI
63AQI
61AQI
67AQI
67AQI
73AQI
72AQI
74AQI
73AQI
67AQI
63AQI
65AQI
54AQI
58AQI
59AQI
54AQI
58AQI
62AQI
67AQI
70AQI
71AQI
71AQI
72AQI
72AQI
74AQI
71AQI
70AQI
68AQI
69AQI
71AQI
70AQI
72AQI
70AQI
68AQI
61AQI
63AQI
61AQI
62AQI
59AQI
60AQI
55AQI
50AQI
53AQI
56AQI
66AQI
69AQI
69AQI
67AQI
67AQI
65AQI
63AQI
62AQI
56AQI
59AQI
62AQI
62AQI
65AQI
71AQI
75AQI
74AQI
76AQI
81AQI
81AQI
80AQI
73AQI
70AQI
69AQI
70AQI
70AQI
74AQI
81AQI
80AQI
77AQI
71AQI
57AQI
55AQI
55AQI
66AQI
59AQI
46AQI
55AQI
52AQI
132AQI
99AQI
88AQI
96AQI
81AQI
78AQI
61AQI
66AQI
69AQI
51AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
2024106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
2023109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 766AQI
2022141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11200AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
2021129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11203AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 964AQI
2020119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12207AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Katni's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của -28.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (119), 2021 (129), 2022 (141), 2023 (109), 2024 (106).