Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kakching, Manipur, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Kakching, Manipur, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Kakching, Manipur, India
4 AM2nd Jul 2025
6 PM
3 AM3rd Jul 2025
58AQI
32AQI
52AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kakching đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Kakching, Manipur, India
22°C19/28°C
23°C18/29°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
25°C20/32°C
25°C20/30°C
24°C19/30°C
24°C20/30°C
25°C18/31°C
25°C19/32°C
24°C20/29°C
23°C20/27°C
22°C21/25°C
22°C21/24°C
22°C21/24°C
22°C20/25°C
22°C20/25°C
22°C20/25°C
23°C21/25°C
22°C20/24°C
22°C20/26°C
22°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C20/28°C
23°C20/30°C
22°C20/25°C
23°C21/26°C
23°C21/28°C
23°C20/27°C
0°C0/0°C
54AQI
49AQI
54AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kakching, Manipur, India
11%
20
77%
140
13%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 11%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 11% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kakching, Manipur, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
84AQI
81AQI
81AQI
80AQI
85AQI
81AQI
85AQI
84AQI
90AQI
105AQI
91AQI
90AQI
88AQI
90AQI
92AQI
85AQI
81AQI
80AQI
73AQI
77AQI
78AQI
78AQI
85AQI
85AQI
90AQI
84AQI
91AQI
102AQI
98AQI
103AQI
94AQI
91AQI
86AQI
91AQI
91AQI
94AQI
91AQI
91AQI
88AQI
89AQI
92AQI
89AQI
87AQI
112AQI
94AQI
87AQI
82AQI
81AQI
78AQI
95AQI
88AQI
91AQI
86AQI
80AQI
73AQI
76AQI
73AQI
81AQI
81AQI
83AQI
79AQI
86AQI
90AQI
88AQI
96AQI
97AQI
98AQI
93AQI
100AQI
104AQI
102AQI
93AQI
100AQI
99AQI
95AQI
105AQI
104AQI
100AQI
105AQI
94AQI
86AQI
89AQI
93AQI
92AQI
109AQI
132AQI
121AQI
130AQI
121AQI
126AQI
126AQI
124AQI
127AQI
132AQI
120AQI
105AQI
109AQI
117AQI
94AQI
95AQI
83AQI
77AQI
74AQI
73AQI
77AQI
66AQI
68AQI
68AQI
70AQI
67AQI
66AQI
72AQI
76AQI
77AQI
77AQI
78AQI
78AQI
75AQI
71AQI
68AQI
66AQI
63AQI
62AQI
64AQI
64AQI
70AQI
77AQI
78AQI
83AQI
79AQI
69AQI
67AQI
67AQI
61AQI
61AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
53AQI
58AQI
51AQI
55AQI
50AQI
54AQI
45AQI
41AQI
43AQI
52AQI
49AQI
50AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
62AQI
61AQI
63AQI
59AQI
62AQI
59AQI
52AQI
51AQI
49AQI
49AQI
45AQI
38AQI
40AQI
39AQI
40AQI
42AQI
41AQI
44AQI
42AQI
44AQI
46AQI
45AQI
87AQI
88AQI
99AQI
89AQI
61AQI
51AQI
46AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 399AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
202270AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Kakching's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của 24.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (61), 2022 (70), 2023 (68), 2024 (56).