Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
4 AM12th Aug 2025
6 PM
3 AM13th Aug 2025
61AQI
43AQI
61AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lumpyngngad đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
21°C19/23°C
21°C19/23°C
21°C18/25°C
21°C19/24°C
22°C20/25°C
22°C19/25°C
21°C20/23°C
22°C20/25°C
22°C21/24°C
23°C21/26°C
23°C21/26°C
23°C19/27°C
21°C19/25°C
21°C20/22°C
20°C19/22°C
22°C19/25°C
21°C19/24°C
20°C18/24°C
21°C19/24°C
21°C20/22°C
20°C18/21°C
20°C19/21°C
20°C19/22°C
21°C18/24°C
20°C19/21°C
20°C19/21°C
19°C18/20°C
20°C19/23°C
21°C19/25°C
20°C19/21°C
--°C/°C
51AQI
36AQI
52AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
21%
46
74%
165
5%
12
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lumpyngngad, Shillong, Meghalaya, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
97AQI
85AQI
86AQI
82AQI
82AQI
73AQI
80AQI
74AQI
91AQI
110AQI
92AQI
88AQI
78AQI
83AQI
85AQI
78AQI
78AQI
70AQI
69AQI
74AQI
94AQI
93AQI
83AQI
83AQI
84AQI
82AQI
98AQI
99AQI
94AQI
91AQI
81AQI
82AQI
83AQI
86AQI
107AQI
102AQI
81AQI
87AQI
83AQI
97AQI
99AQI
87AQI
79AQI
69AQI
65AQI
64AQI
64AQI
55AQI
59AQI
59AQI
53AQI
56AQI
55AQI
46AQI
57AQI
59AQI
56AQI
58AQI
80AQI
75AQI
73AQI
68AQI
71AQI
63AQI
74AQI
66AQI
70AQI
71AQI
84AQI
70AQI
84AQI
101AQI
92AQI
151AQI
117AQI
96AQI
89AQI
114AQI
113AQI
76AQI
77AQI
69AQI
83AQI
89AQI
89AQI
100AQI
96AQI
102AQI
113AQI
110AQI
111AQI
103AQI
98AQI
98AQI
94AQI
87AQI
84AQI
82AQI
74AQI
65AQI
62AQI
55AQI
62AQI
61AQI
57AQI
51AQI
43AQI
57AQI
52AQI
59AQI
55AQI
69AQI
70AQI
73AQI
77AQI
81AQI
70AQI
58AQI
57AQI
56AQI
66AQI
67AQI
63AQI
68AQI
71AQI
72AQI
75AQI
72AQI
73AQI
69AQI
69AQI
66AQI
67AQI
64AQI
65AQI
62AQI
60AQI
58AQI
53AQI
54AQI
52AQI
56AQI
55AQI
55AQI
50AQI
57AQI
48AQI
58AQI
57AQI
54AQI
55AQI
57AQI
62AQI
61AQI
61AQI
66AQI
65AQI
66AQI
69AQI
72AQI
68AQI
66AQI
70AQI
71AQI
68AQI
63AQI
56AQI
54AQI
51AQI
49AQI
52AQI
53AQI
50AQI
46AQI
42AQI
43AQI
43AQI
50AQI
46AQI
48AQI
48AQI
44AQI
45AQI
46AQI
41AQI
44AQI
41AQI
37AQI
36AQI
38AQI
41AQI
44AQI
50AQI
52AQI
48AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
44AQI
43AQI
39AQI
41AQI
44AQI
40AQI
42AQI
46AQI
48AQI
56AQI
54AQI
56AQI
50AQI
54AQI
56AQI
56AQI
46AQI
47AQI
51AQI
51AQI
53AQI
85AQI
72AQI
88AQI
73AQI
62AQI
57AQI
44AQI
53AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 388AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202383AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
202049AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lumpyngngad's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (49), 2021 (67), 2022 (60), 2023 (83), 2024 (80).