Phân tích chất lượng không khí lịch sử Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 153 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
AQI
AQI
158AQI
150AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Punjab Agricultural University đã đạt điểm cao nhất là 158 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C23/33°C
28°C23/33°C
28°C24/34°C
28°C24/34°C
29°C23/35°C
29°C25/34°C
29°C25/35°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
29°C24/34°C
28°C23/33°C
28°C24/34°C
27°C22/34°C
21°C19/24°C
19°C18/21°C
21°C17/27°C
23°C18/28°C
24°C19/29°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
25°C20/31°C
25°C20/30°C
--°C/°C
--°C/°C
125AQI
119AQI
126AQI
119AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
33%
97
58%
167
9%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
194AQI
140AQI
154AQI
135AQI
127AQI
138AQI
130AQI
125AQI
161AQI
159AQI
183AQI
112AQI
122AQI
141AQI
144AQI
135AQI
131AQI
167AQI
153AQI
141AQI
132AQI
140AQI
132AQI
138AQI
141AQI
146AQI
155AQI
155AQI
157AQI
147AQI
149AQI
136AQI
130AQI
128AQI
152AQI
145AQI
157AQI
143AQI
151AQI
146AQI
154AQI
142AQI
125AQI
122AQI
144AQI
154AQI
148AQI
140AQI
135AQI
138AQI
112AQI
109AQI
118AQI
113AQI
124AQI
130AQI
129AQI
110AQI
94AQI
101AQI
98AQI
111AQI
95AQI
102AQI
120AQI
131AQI
134AQI
131AQI
136AQI
135AQI
110AQI
116AQI
115AQI
97AQI
101AQI
95AQI
116AQI
124AQI
110AQI
125AQI
143AQI
146AQI
144AQI
138AQI
122AQI
123AQI
132AQI
124AQI
124AQI
121AQI
128AQI
137AQI
134AQI
137AQI
129AQI
135AQI
140AQI
159AQI
147AQI
137AQI
130AQI
122AQI
124AQI
129AQI
127AQI
137AQI
116AQI
135AQI
128AQI
138AQI
135AQI
121AQI
130AQI
133AQI
139AQI
135AQI
131AQI
151AQI
146AQI
140AQI
147AQI
116AQI
134AQI
120AQI
109AQI
115AQI
108AQI
108AQI
102AQI
107AQI
101AQI
96AQI
120AQI
128AQI
147AQI
143AQI
152AQI
148AQI
147AQI
150AQI
156AQI
132AQI
128AQI
134AQI
106AQI
108AQI
118AQI
127AQI
129AQI
130AQI
141AQI
133AQI
132AQI
114AQI
107AQI
104AQI
116AQI
132AQI
151AQI
151AQI
148AQI
152AQI
148AQI
144AQI
149AQI
135AQI
127AQI
111AQI
110AQI
105AQI
111AQI
99AQI
85AQI
101AQI
104AQI
114AQI
109AQI
99AQI
95AQI
96AQI
88AQI
81AQI
88AQI
85AQI
91AQI
100AQI
91AQI
95AQI
97AQI
98AQI
91AQI
98AQI
101AQI
96AQI
92AQI
89AQI
76AQI
79AQI
86AQI
84AQI
76AQI
79AQI
83AQI
86AQI
86AQI
83AQI
81AQI
87AQI
90AQI
84AQI
79AQI
76AQI
76AQI
74AQI
73AQI
76AQI
79AQI
80AQI
78AQI
79AQI
83AQI
84AQI
84AQI
77AQI
92AQI
84AQI
81AQI
87AQI
87AQI
84AQI
85AQI
80AQI
79AQI
87AQI
79AQI
74AQI
68AQI
68AQI
75AQI
83AQI
82AQI
78AQI
72AQI
68AQI
69AQI
69AQI
78AQI
74AQI
71AQI
71AQI
74AQI
77AQI
80AQI
81AQI
82AQI
81AQI
82AQI
82AQI
83AQI
81AQI
82AQI
82AQI
85AQI
92AQI
99AQI
98AQI
103AQI
112AQI
111AQI
103AQI
103AQI
131AQI
146AQI
136AQI
143AQI
138AQI
136AQI
130AQI
106AQI
97AQI
110AQI
134AQI
133AQI
149AQI
131AQI
143AQI
154AQI
151AQI
151AQI
153AQI
145AQI
133AQI
120AQI
134AQI
126AQI
119AQI
87AQI
80AQI
88AQI
135AQI
Số ngày
2025116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 880AQI
2024133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 796AQI
2023129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 899AQI
2022133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 794AQI
2021132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
2020111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 467AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Punjab Agricultural University's hàng năm 2025 AQI (116) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (111), 2021 (132), 2022 (133), 2023 (129), 2024 (133).