Phân tích chất lượng không khí lịch sử Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 114 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
5 AM5th Oct 2025
6 PM
4 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
138AQI
90AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Peerakankaranai đã đạt điểm cao nhất là 138 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
31°C27/35°C
30°C28/34°C
30°C27/34°C
30°C28/35°C
30°C27/35°C
30°C27/35°C
30°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C27/35°C
30°C28/34°C
30°C28/33°C
30°C27/34°C
28°C25/34°C
26°C25/29°C
29°C25/34°C
30°C26/33°C
30°C27/33°C
30°C27/35°C
31°C27/35°C
30°C27/34°C
30°C27/35°C
31°C27/36°C
31°C27/36°C
30°C27/34°C
29°C26/32°C
29°C25/35°C
30°C26/35°C
30°C27/35°C
--°C/°C
--°C/°C
85AQI
79AQI
82AQI
80AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
99%
128
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Peerakankaranai, Tamil Nadu, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
80AQI
79AQI
77AQI
80AQI
73AQI
70AQI
76AQI
83AQI
84AQI
87AQI
92AQI
92AQI
91AQI
90AQI
80AQI
71AQI
70AQI
67AQI
68AQI
69AQI
69AQI
71AQI
67AQI
65AQI
69AQI
75AQI
72AQI
67AQI
67AQI
65AQI
64AQI
62AQI
65AQI
66AQI
69AQI
67AQI
68AQI
65AQI
67AQI
67AQI
67AQI
68AQI
69AQI
71AQI
73AQI
70AQI
70AQI
70AQI
71AQI
71AQI
71AQI
73AQI
73AQI
71AQI
72AQI
72AQI
73AQI
69AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
66AQI
67AQI
74AQI
69AQI
66AQI
64AQI
65AQI
64AQI
66AQI
71AQI
72AQI
69AQI
68AQI
61AQI
60AQI
61AQI
61AQI
58AQI
58AQI
60AQI
61AQI
66AQI
67AQI
65AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
64AQI
67AQI
66AQI
66AQI
67AQI
66AQI
65AQI
64AQI
64AQI
68AQI
67AQI
67AQI
73AQI
78AQI
71AQI
78AQI
81AQI
77AQI
74AQI
75AQI
69AQI
73AQI
71AQI
76AQI
79AQI
78AQI
81AQI
79AQI
99AQI
91AQI
89AQI
76AQI
68AQI
76AQI
97AQI
98AQI
92AQI
114AQI
82AQI
74AQI
68AQI
65AQI
75AQI
100AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 865AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Peerakankaranai's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .