Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 114 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
6 AM12th Oct 2025
6 PM
5 AM13th Oct 2025
123AQI
111AQI
125AQI
102AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kphb Phase Iii đã đạt điểm cao nhất là 125 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 102, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
25°C22/28°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
25°C23/29°C
25°C22/30°C
26°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
26°C23/30°C
25°C23/29°C
24°C22/28°C
24°C21/29°C
22°C22/24°C
24°C22/27°C
23°C22/24°C
23°C21/27°C
24°C21/28°C
25°C21/29°C
25°C22/29°C
24°C22/26°C
25°C22/29°C
26°C22/30°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
24°C20/29°C
24°C20/29°C
24°C20/30°C
--°C/°C
89AQI
89AQI
93AQI
89AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
85%
241
15%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kphb Phase Iii, Bodupal, Telangana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
143AQI
102AQI
114AQI
105AQI
101AQI
103AQI
108AQI
107AQI
110AQI
119AQI
145AQI
106AQI
107AQI
92AQI
94AQI
96AQI
98AQI
99AQI
95AQI
99AQI
100AQI
102AQI
99AQI
100AQI
92AQI
90AQI
91AQI
97AQI
95AQI
97AQI
93AQI
99AQI
93AQI
94AQI
95AQI
102AQI
94AQI
110AQI
104AQI
105AQI
111AQI
115AQI
119AQI
104AQI
122AQI
133AQI
102AQI
114AQI
105AQI
107AQI
115AQI
101AQI
108AQI
99AQI
99AQI
96AQI
97AQI
96AQI
97AQI
96AQI
89AQI
93AQI
98AQI
95AQI
95AQI
98AQI
101AQI
98AQI
99AQI
102AQI
97AQI
94AQI
94AQI
92AQI
91AQI
92AQI
95AQI
86AQI
94AQI
93AQI
90AQI
86AQI
97AQI
93AQI
94AQI
101AQI
106AQI
100AQI
100AQI
101AQI
99AQI
96AQI
93AQI
94AQI
93AQI
97AQI
98AQI
93AQI
94AQI
94AQI
98AQI
96AQI
94AQI
84AQI
87AQI
92AQI
87AQI
91AQI
94AQI
95AQI
95AQI
97AQI
103AQI
100AQI
95AQI
97AQI
90AQI
89AQI
86AQI
93AQI
88AQI
83AQI
75AQI
80AQI
80AQI
90AQI
91AQI
91AQI
95AQI
94AQI
95AQI
95AQI
100AQI
92AQI
86AQI
87AQI
93AQI
92AQI
89AQI
91AQI
87AQI
81AQI
85AQI
80AQI
84AQI
80AQI
84AQI
88AQI
89AQI
94AQI
92AQI
91AQI
89AQI
89AQI
90AQI
88AQI
92AQI
93AQI
92AQI
93AQI
94AQI
90AQI
90AQI
91AQI
88AQI
84AQI
81AQI
80AQI
79AQI
78AQI
77AQI
75AQI
77AQI
76AQI
82AQI
81AQI
80AQI
80AQI
77AQI
77AQI
74AQI
75AQI
75AQI
80AQI
78AQI
78AQI
74AQI
75AQI
78AQI
80AQI
79AQI
82AQI
83AQI
80AQI
78AQI
78AQI
77AQI
79AQI
79AQI
80AQI
80AQI
82AQI
80AQI
78AQI
76AQI
76AQI
74AQI
75AQI
74AQI
72AQI
71AQI
69AQI
67AQI
74AQI
81AQI
77AQI
92AQI
89AQI
92AQI
84AQI
85AQI
82AQI
75AQI
67AQI
65AQI
60AQI
54AQI
56AQI
57AQI
53AQI
52AQI
56AQI
63AQI
68AQI
66AQI
63AQI
64AQI
63AQI
59AQI
58AQI
66AQI
65AQI
64AQI
66AQI
63AQI
71AQI
84AQI
68AQI
69AQI
72AQI
71AQI
76AQI
75AQI
74AQI
78AQI
83AQI
82AQI
78AQI
72AQI
76AQI
76AQI
77AQI
77AQI
81AQI
79AQI
81AQI
82AQI
89AQI
98AQI
87AQI
83AQI
71AQI
71AQI
79AQI
94AQI
98AQI
94AQI
96AQI
105AQI
120AQI
102AQI
111AQI
136AQI
115AQI
114AQI
103AQI
105AQI
95AQI
94AQI
88AQI
84AQI
77AQI
68AQI
77AQI
105AQI
Số ngày
202589AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
202485AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 770AQI
202388AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 980AQI
2022102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2021103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
2020145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11133AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kphb Phase Iii's hàng năm 2025 AQI (89) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (145), 2021 (103), 2022 (102), 2023 (88), 2024 (85).