Phân tích chất lượng không khí lịch sử Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 149 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Nov - 9th Nov 2025
Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
6 AM8th Nov 2025
5 PM
5 AM9th Nov 2025
151AQI
133AQI
161AQI
142AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Itc Bhadrachalam Colony đã đạt điểm cao nhất là 161 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 133, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Nov và 9th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
26°C22/30°C
25°C22/30°C
26°C23/30°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/30°C
25°C21/29°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
25°C22/31°C
25°C23/30°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
25°C22/31°C
24°C22/30°C
25°C22/28°C
24°C22/24°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
25°C21/30°C
26°C23/31°C
26°C22/31°C
26°C22/32°C
25°C21/31°C
24°C20/30°C
24°C19/29°C
23°C19/29°C
--°C/°C
92AQI
92AQI
104AQI
96AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
73%
229
25%
78
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Itc Bhadrachalam Colony, Manuguru, Telangana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
128AQI
135AQI
164AQI
152AQI
163AQI
150AQI
149AQI
145AQI
145AQI
144AQI
119AQI
143AQI
141AQI
129AQI
136AQI
143AQI
146AQI
135AQI
138AQI
139AQI
137AQI
134AQI
129AQI
118AQI
124AQI
120AQI
129AQI
129AQI
133AQI
133AQI
120AQI
111AQI
111AQI
105AQI
111AQI
126AQI
119AQI
120AQI
115AQI
120AQI
128AQI
124AQI
123AQI
108AQI
123AQI
99AQI
110AQI
109AQI
110AQI
117AQI
106AQI
107AQI
117AQI
90AQI
108AQI
98AQI
104AQI
124AQI
126AQI
121AQI
115AQI
96AQI
104AQI
98AQI
108AQI
113AQI
121AQI
122AQI
116AQI
109AQI
113AQI
113AQI
110AQI
98AQI
115AQI
93AQI
92AQI
85AQI
90AQI
87AQI
87AQI
92AQI
93AQI
100AQI
92AQI
95AQI
105AQI
104AQI
99AQI
100AQI
96AQI
89AQI
86AQI
87AQI
87AQI
85AQI
78AQI
72AQI
78AQI
77AQI
82AQI
85AQI
87AQI
77AQI
75AQI
79AQI
81AQI
80AQI
83AQI
87AQI
93AQI
99AQI
99AQI
92AQI
88AQI
79AQI
71AQI
72AQI
67AQI
68AQI
70AQI
71AQI
75AQI
80AQI
89AQI
81AQI
87AQI
84AQI
90AQI
89AQI
92AQI
94AQI
97AQI
92AQI
90AQI
89AQI
84AQI
81AQI
71AQI
74AQI
73AQI
69AQI
72AQI
69AQI
67AQI
66AQI
73AQI
76AQI
80AQI
79AQI
85AQI
85AQI
82AQI
83AQI
79AQI
80AQI
87AQI
90AQI
94AQI
91AQI
95AQI
97AQI
89AQI
84AQI
81AQI
72AQI
66AQI
69AQI
71AQI
67AQI
67AQI
65AQI
60AQI
64AQI
66AQI
69AQI
68AQI
68AQI
66AQI
71AQI
66AQI
66AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
62AQI
63AQI
66AQI
67AQI
68AQI
66AQI
68AQI
68AQI
68AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
69AQI
70AQI
74AQI
69AQI
69AQI
64AQI
62AQI
61AQI
63AQI
64AQI
61AQI
65AQI
71AQI
76AQI
79AQI
81AQI
85AQI
84AQI
81AQI
83AQI
75AQI
73AQI
72AQI
70AQI
72AQI
64AQI
62AQI
61AQI
62AQI
59AQI
54AQI
56AQI
56AQI
62AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
62AQI
68AQI
68AQI
67AQI
64AQI
64AQI
69AQI
72AQI
69AQI
73AQI
72AQI
73AQI
77AQI
80AQI
75AQI
79AQI
84AQI
77AQI
77AQI
72AQI
73AQI
75AQI
78AQI
79AQI
77AQI
74AQI
83AQI
82AQI
74AQI
71AQI
63AQI
62AQI
65AQI
80AQI
75AQI
70AQI
74AQI
92AQI
80AQI
85AQI
94AQI
91AQI
97AQI
111AQI
111AQI
110AQI
89AQI
79AQI
119AQI
155AQI
163AQI
149AQI
87AQI
93AQI
94AQI
64AQI
54AQI
59AQI
83AQI
85AQI
73AQI
59AQI
65AQI
81AQI
91AQI
115AQI
104AQI
87AQI
95AQI
85AQI
104AQI
112AQI
149AQI
137AQI
113AQI
103AQI
83AQI
80AQI
76AQI
65AQI
68AQI
74AQI
91AQI
106AQI
Số ngày
202589AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
202389AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
202287AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 214AQI
2020101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1284AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Itc Bhadrachalam Colony's hàng năm 2025 AQI (89) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (101), 2021 (66), 2022 (87), 2023 (89), 2024 (80).