Phân tích chất lượng không khí lịch sử Patancheruvu, Telangana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Patancheruvu, Telangana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 172 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Patancheruvu, Telangana, India
6 AM15th Nov 2025
5 PM
5 AM16th Nov 2025
195AQI
121AQI
182AQI
158AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Patancheruvu đã đạt điểm cao nhất là 195 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 121, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Patancheruvu, Telangana, India
25°C21/30°C
24°C21/30°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
24°C21/30°C
25°C21/29°C
23°C22/26°C
24°C22/28°C
24°C21/28°C
24°C21/29°C
25°C21/30°C
21°C21/22°C
22°C21/23°C
23°C21/27°C
23°C19/28°C
24°C20/28°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C23/29°C
24°C21/29°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
22°C19/27°C
21°C17/26°C
20°C16/26°C
22°C18/27°C
21°C18/27°C
21°C16/27°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
--°C/°C
124AQI
96AQI
138AQI
114AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Patancheruvu, Telangana, India
0.6%
2
57%
183
35%
111
7%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.63% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Patancheruvu, Telangana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
157AQI
133AQI
138AQI
139AQI
142AQI
138AQI
139AQI
151AQI
151AQI
154AQI
154AQI
148AQI
148AQI
146AQI
135AQI
146AQI
150AQI
154AQI
153AQI
137AQI
136AQI
145AQI
135AQI
129AQI
114AQI
123AQI
130AQI
139AQI
142AQI
149AQI
135AQI
118AQI
117AQI
108AQI
115AQI
116AQI
116AQI
136AQI
137AQI
146AQI
141AQI
143AQI
145AQI
139AQI
136AQI
136AQI
127AQI
123AQI
128AQI
127AQI
132AQI
125AQI
128AQI
124AQI
112AQI
114AQI
122AQI
132AQI
136AQI
122AQI
106AQI
113AQI
124AQI
124AQI
111AQI
126AQI
131AQI
139AQI
112AQI
131AQI
125AQI
120AQI
127AQI
118AQI
117AQI
109AQI
123AQI
92AQI
90AQI
93AQI
84AQI
98AQI
99AQI
118AQI
115AQI
125AQI
129AQI
134AQI
140AQI
132AQI
122AQI
103AQI
108AQI
86AQI
102AQI
104AQI
109AQI
92AQI
96AQI
89AQI
98AQI
105AQI
106AQI
91AQI
87AQI
92AQI
91AQI
99AQI
95AQI
104AQI
100AQI
107AQI
113AQI
102AQI
102AQI
105AQI
94AQI
89AQI
88AQI
99AQI
88AQI
87AQI
85AQI
96AQI
90AQI
86AQI
83AQI
82AQI
88AQI
85AQI
95AQI
93AQI
97AQI
91AQI
79AQI
93AQI
83AQI
86AQI
86AQI
87AQI
77AQI
67AQI
65AQI
64AQI
62AQI
62AQI
62AQI
66AQI
70AQI
79AQI
80AQI
74AQI
68AQI
73AQI
75AQI
77AQI
84AQI
89AQI
90AQI
80AQI
83AQI
85AQI
87AQI
90AQI
75AQI
66AQI
65AQI
67AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
68AQI
64AQI
64AQI
58AQI
61AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
65AQI
68AQI
69AQI
70AQI
69AQI
67AQI
63AQI
63AQI
67AQI
68AQI
71AQI
70AQI
69AQI
63AQI
61AQI
59AQI
60AQI
56AQI
55AQI
56AQI
53AQI
57AQI
61AQI
63AQI
69AQI
69AQI
71AQI
89AQI
82AQI
88AQI
73AQI
72AQI
67AQI
65AQI
59AQI
60AQI
50AQI
45AQI
55AQI
56AQI
59AQI
56AQI
59AQI
64AQI
70AQI
67AQI
65AQI
67AQI
66AQI
61AQI
62AQI
67AQI
66AQI
65AQI
67AQI
64AQI
78AQI
114AQI
72AQI
73AQI
82AQI
76AQI
76AQI
75AQI
76AQI
78AQI
80AQI
81AQI
75AQI
75AQI
79AQI
84AQI
83AQI
88AQI
91AQI
84AQI
87AQI
98AQI
113AQI
113AQI
102AQI
96AQI
90AQI
60AQI
96AQI
113AQI
118AQI
119AQI
125AQI
142AQI
145AQI
164AQI
171AQI
177AQI
179AQI
178AQI
169AQI
124AQI
83AQI
107AQI
155AQI
173AQI
176AQI
140AQI
128AQI
101AQI
70AQI
60AQI
85AQI
86AQI
94AQI
77AQI
87AQI
85AQI
78AQI
85AQI
71AQI
93AQI
109AQI
108AQI
135AQI
138AQI
131AQI
159AQI
167AQI
166AQI
165AQI
156AQI
160AQI
172AQI
142AQI
128AQI
117AQI
99AQI
81AQI
72AQI
63AQI
65AQI
84AQI
123AQI
134AQI
Số ngày
202599AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
202495AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202397AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
2022102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202193AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202087AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Patancheruvu's hàng năm 2025 AQI (99) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (87), 2021 (93), 2022 (102), 2023 (97), 2024 (95).