Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hal Colony, Secunderabad, Telangana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hal Colony, Secunderabad, Telangana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 114 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hal Colony, Secunderabad, Telangana, India
66%
193
31%
91
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hal Colony, Secunderabad, Telangana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
156AQI
131AQI
129AQI
125AQI
131AQI
128AQI
141AQI
142AQI
141AQI
152AQI
152AQI
136AQI
133AQI
129AQI
112AQI
126AQI
134AQI
142AQI
146AQI
130AQI
127AQI
132AQI
120AQI
113AQI
105AQI
116AQI
116AQI
122AQI
116AQI
127AQI
114AQI
111AQI
104AQI
101AQI
106AQI
105AQI
102AQI
126AQI
122AQI
127AQI
126AQI
122AQI
122AQI
126AQI
135AQI
135AQI
118AQI
114AQI
116AQI
121AQI
126AQI
114AQI
121AQI
122AQI
108AQI
107AQI
109AQI
110AQI
112AQI
102AQI
96AQI
101AQI
111AQI
110AQI
102AQI
112AQI
121AQI
121AQI
104AQI
114AQI
105AQI
103AQI
107AQI
108AQI
106AQI
105AQI
107AQI
90AQI
91AQI
94AQI
86AQI
89AQI
100AQI
104AQI
107AQI
109AQI
118AQI
118AQI
119AQI
113AQI
104AQI
93AQI
96AQI
87AQI
95AQI
97AQI
107AQI
92AQI
92AQI
90AQI
99AQI
98AQI
99AQI
88AQI
85AQI
91AQI
89AQI
92AQI
90AQI
100AQI
95AQI
101AQI
103AQI
100AQI
97AQI
99AQI
91AQI
90AQI
84AQI
94AQI
83AQI
88AQI
81AQI
95AQI
86AQI
85AQI
82AQI
85AQI
87AQI
88AQI
91AQI
93AQI
93AQI
89AQI
83AQI
88AQI
89AQI
87AQI
86AQI
86AQI
79AQI
72AQI
72AQI
69AQI
71AQI
74AQI
77AQI
77AQI
83AQI
85AQI
84AQI
80AQI
78AQI
80AQI
80AQI
84AQI
86AQI
89AQI
88AQI
86AQI
89AQI
85AQI
90AQI
89AQI
82AQI
79AQI
79AQI
77AQI
74AQI
73AQI
71AQI
71AQI
73AQI
72AQI
73AQI
73AQI
74AQI
74AQI
73AQI
73AQI
70AQI
70AQI
73AQI
71AQI
69AQI
69AQI
69AQI
69AQI
71AQI
73AQI
75AQI
76AQI
76AQI
75AQI
72AQI
69AQI
69AQI
75AQI
73AQI
76AQI
79AQI
78AQI
72AQI
69AQI
68AQI
70AQI
66AQI
66AQI
65AQI
64AQI
64AQI
66AQI
64AQI
73AQI
77AQI
75AQI
90AQI
87AQI
92AQI
79AQI
79AQI
76AQI
72AQI
67AQI
64AQI
57AQI
52AQI
55AQI
58AQI
56AQI
54AQI
57AQI
64AQI
68AQI
65AQI
65AQI
64AQI
64AQI
58AQI
60AQI
66AQI
64AQI
63AQI
66AQI
64AQI
72AQI
82AQI
72AQI
70AQI
73AQI
70AQI
77AQI
75AQI
75AQI
77AQI
83AQI
78AQI
77AQI
74AQI
76AQI
76AQI
77AQI
79AQI
78AQI
78AQI
78AQI
80AQI
83AQI
93AQI
79AQI
77AQI
83AQI
70AQI
67AQI
70AQI
70AQI
77AQI
95AQI
100AQI
114AQI
130AQI
133AQI
157AQI
157AQI
165AQI
167AQI
116AQI
96AQI
109AQI
148AQI
161AQI
172AQI
114AQI
130AQI
117AQI
106AQI
95AQI
83AQI
79AQI
71AQI
67AQI
76AQI
121AQI
Số ngày
202593AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 867AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
2022106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
2021118AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 961AQI
2020117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hal Colony's hàng năm 2025 AQI (93) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (117), 2021 (118), 2022 (106), 2023 (75), 2024 (83).