Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 198 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
6 AM27th Nov 2025
5 PM
5 AM28th Nov 2025
223AQI
172AQI
218AQI
181AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kphb Phase Iii đã đạt điểm cao nhất là 223 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 172, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
22°C21/23°C
23°C21/27°C
23°C19/28°C
24°C20/28°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C23/29°C
24°C22/29°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
22°C19/27°C
21°C18/26°C
21°C16/26°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
21°C16/27°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
19°C15/25°C
19°C14/26°C
20°C15/27°C
20°C15/27°C
22°C17/28°C
23°C19/28°C
23°C19/27°C
23°C19/28°C
22°C18/28°C
22°C17/28°C
22°C17/27°C
--°C/°C
159AQI
120AQI
157AQI
141AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
63%
209
30%
100
7%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kphb Phase Iii, Secunderabad, Telangana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
146AQI
118AQI
123AQI
117AQI
126AQI
125AQI
134AQI
124AQI
124AQI
136AQI
149AQI
119AQI
122AQI
112AQI
105AQI
109AQI
116AQI
124AQI
120AQI
115AQI
117AQI
116AQI
112AQI
110AQI
102AQI
107AQI
112AQI
114AQI
109AQI
117AQI
104AQI
107AQI
100AQI
102AQI
105AQI
108AQI
101AQI
116AQI
114AQI
116AQI
123AQI
117AQI
119AQI
114AQI
128AQI
135AQI
110AQI
112AQI
108AQI
113AQI
121AQI
106AQI
114AQI
108AQI
105AQI
102AQI
106AQI
101AQI
107AQI
100AQI
92AQI
100AQI
107AQI
101AQI
99AQI
109AQI
117AQI
106AQI
100AQI
109AQI
103AQI
100AQI
99AQI
103AQI
108AQI
96AQI
101AQI
88AQI
96AQI
90AQI
87AQI
86AQI
97AQI
100AQI
105AQI
107AQI
116AQI
115AQI
111AQI
108AQI
103AQI
101AQI
97AQI
93AQI
97AQI
97AQI
102AQI
93AQI
95AQI
89AQI
96AQI
94AQI
95AQI
86AQI
86AQI
90AQI
85AQI
91AQI
89AQI
96AQI
92AQI
101AQI
102AQI
100AQI
95AQI
97AQI
90AQI
92AQI
84AQI
93AQI
83AQI
89AQI
83AQI
93AQI
89AQI
93AQI
86AQI
90AQI
90AQI
91AQI
92AQI
92AQI
97AQI
90AQI
87AQI
87AQI
91AQI
89AQI
89AQI
88AQI
84AQI
78AQI
82AQI
78AQI
79AQI
81AQI
86AQI
85AQI
87AQI
92AQI
88AQI
89AQI
86AQI
89AQI
85AQI
87AQI
89AQI
92AQI
91AQI
91AQI
92AQI
89AQI
93AQI
90AQI
86AQI
85AQI
82AQI
81AQI
78AQI
78AQI
75AQI
73AQI
73AQI
73AQI
76AQI
76AQI
77AQI
76AQI
75AQI
75AQI
71AQI
73AQI
76AQI
77AQI
76AQI
75AQI
72AQI
73AQI
76AQI
77AQI
78AQI
79AQI
80AQI
77AQI
74AQI
73AQI
74AQI
77AQI
77AQI
79AQI
79AQI
80AQI
77AQI
74AQI
74AQI
72AQI
71AQI
71AQI
70AQI
68AQI
69AQI
67AQI
65AQI
74AQI
80AQI
75AQI
93AQI
90AQI
91AQI
84AQI
82AQI
79AQI
73AQI
69AQI
65AQI
59AQI
54AQI
57AQI
58AQI
56AQI
55AQI
58AQI
64AQI
68AQI
66AQI
65AQI
65AQI
64AQI
60AQI
61AQI
66AQI
65AQI
64AQI
66AQI
65AQI
72AQI
87AQI
70AQI
71AQI
72AQI
70AQI
77AQI
76AQI
75AQI
79AQI
83AQI
81AQI
78AQI
72AQI
75AQI
76AQI
76AQI
79AQI
79AQI
78AQI
79AQI
80AQI
85AQI
98AQI
83AQI
79AQI
82AQI
74AQI
69AQI
74AQI
74AQI
83AQI
100AQI
110AQI
123AQI
129AQI
133AQI
155AQI
155AQI
162AQI
165AQI
121AQI
108AQI
120AQI
150AQI
164AQI
169AQI
140AQI
145AQI
101AQI
74AQI
65AQI
91AQI
92AQI
99AQI
87AQI
102AQI
94AQI
88AQI
97AQI
81AQI
106AQI
120AQI
122AQI
137AQI
127AQI
127AQI
153AQI
163AQI
163AQI
159AQI
148AQI
158AQI
168AQI
170AQI
173AQI
179AQI
182AQI
172AQI
155AQI
151AQI
150AQI
147AQI
163AQI
191AQI
198AQI
119AQI
111AQI
102AQI
94AQI
87AQI
82AQI
75AQI
69AQI
77AQI
114AQI
150AQI
Số ngày
202598AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 869AQI
202481AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
202373AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
2022103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
2021114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 569AQI
2020145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11133AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kphb Phase Iii's hàng năm 2025 AQI (98) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (145), 2021 (114), 2022 (103), 2023 (73), 2024 (81).