Phân tích chất lượng không khí lịch sử Prayagraj, Allahabad, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Prayagraj, Allahabad, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Prayagraj, Allahabad, Uttar Pradesh, India
0.4%
1
77%
165
22%
46
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.47% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Prayagraj, Allahabad, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
156AQI
103AQI
127AQI
104AQI
117AQI
111AQI
91AQI
88AQI
114AQI
128AQI
147AQI
112AQI
106AQI
94AQI
80AQI
92AQI
88AQI
80AQI
76AQI
69AQI
71AQI
77AQI
101AQI
78AQI
62AQI
71AQI
70AQI
86AQI
104AQI
110AQI
106AQI
97AQI
90AQI
80AQI
89AQI
78AQI
64AQI
61AQI
60AQI
69AQI
74AQI
61AQI
65AQI
56AQI
111AQI
146AQI
83AQI
97AQI
85AQI
80AQI
93AQI
85AQI
81AQI
66AQI
66AQI
61AQI
74AQI
62AQI
69AQI
75AQI
64AQI
54AQI
61AQI
56AQI
49AQI
57AQI
68AQI
68AQI
70AQI
77AQI
75AQI
88AQI
100AQI
92AQI
95AQI
83AQI
97AQI
102AQI
122AQI
106AQI
89AQI
83AQI
105AQI
112AQI
102AQI
102AQI
99AQI
82AQI
87AQI
94AQI
87AQI
107AQI
107AQI
105AQI
107AQI
104AQI
117AQI
118AQI
114AQI
97AQI
91AQI
96AQI
85AQI
90AQI
85AQI
95AQI
107AQI
101AQI
98AQI
106AQI
119AQI
126AQI
112AQI
108AQI
100AQI
97AQI
92AQI
85AQI
90AQI
88AQI
101AQI
85AQI
103AQI
86AQI
92AQI
82AQI
91AQI
79AQI
82AQI
87AQI
83AQI
84AQI
100AQI
93AQI
110AQI
100AQI
112AQI
93AQI
90AQI
91AQI
86AQI
82AQI
95AQI
87AQI
83AQI
79AQI
84AQI
78AQI
75AQI
77AQI
89AQI
85AQI
83AQI
84AQI
80AQI
82AQI
85AQI
93AQI
101AQI
103AQI
116AQI
101AQI
95AQI
87AQI
88AQI
86AQI
82AQI
73AQI
72AQI
71AQI
66AQI
65AQI
63AQI
63AQI
62AQI
65AQI
64AQI
60AQI
64AQI
63AQI
68AQI
64AQI
67AQI
62AQI
64AQI
61AQI
60AQI
62AQI
63AQI
61AQI
59AQI
59AQI
61AQI
61AQI
59AQI
59AQI
58AQI
53AQI
57AQI
59AQI
63AQI
65AQI
67AQI
68AQI
66AQI
64AQI
62AQI
63AQI
59AQI
59AQI
59AQI
64AQI
80AQI
97AQI
79AQI
84AQI
101AQI
89AQI
79AQI
62AQI
80AQI
Số ngày
202584AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
202493AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
2023111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 671AQI
2022119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
2021141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Prayagraj's hàng năm 2025 AQI (84) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (141), 2022 (119), 2023 (111), 2024 (93).