Phân tích chất lượng không khí lịch sử Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 259 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
6 AM26th Oct 2025
5 PM
5 AM27th Oct 2025
AQI
AQI
270AQI
161AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Indirapuram đã đạt điểm cao nhất là 270 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 161, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
31°C26/36°C
31°C28/35°C
31°C28/36°C
30°C28/33°C
29°C25/34°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
30°C26/35°C
31°C27/37°C
26°C20/34°C
24°C21/30°C
25°C21/30°C
25°C22/30°C
26°C22/30°C
26°C22/30°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
27°C22/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
27°C24/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
--°C/°C
--°C/°C
194AQI
150AQI
206AQI
148AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
27%
81
38%
114
25%
74
9%
28
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Indirapuram, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
198AQI
217AQI
295AQI
239AQI
203AQI
214AQI
201AQI
200AQI
310AQI
241AQI
220AQI
202AQI
180AQI
215AQI
225AQI
233AQI
202AQI
204AQI
235AQI
176AQI
177AQI
171AQI
156AQI
143AQI
143AQI
157AQI
166AQI
183AQI
196AQI
180AQI
194AQI
211AQI
184AQI
174AQI
200AQI
152AQI
163AQI
140AQI
148AQI
173AQI
175AQI
177AQI
144AQI
128AQI
133AQI
153AQI
176AQI
165AQI
150AQI
155AQI
142AQI
147AQI
124AQI
139AQI
145AQI
156AQI
181AQI
130AQI
139AQI
152AQI
144AQI
152AQI
143AQI
136AQI
141AQI
158AQI
158AQI
169AQI
178AQI
213AQI
171AQI
177AQI
171AQI
123AQI
135AQI
133AQI
137AQI
150AQI
162AQI
152AQI
167AQI
170AQI
178AQI
194AQI
167AQI
160AQI
140AQI
119AQI
112AQI
113AQI
115AQI
141AQI
136AQI
148AQI
138AQI
152AQI
173AQI
164AQI
168AQI
160AQI
135AQI
116AQI
125AQI
127AQI
122AQI
139AQI
136AQI
154AQI
133AQI
140AQI
145AQI
143AQI
148AQI
151AQI
166AQI
159AQI
159AQI
175AQI
150AQI
151AQI
153AQI
115AQI
151AQI
139AQI
117AQI
127AQI
123AQI
128AQI
123AQI
150AQI
139AQI
130AQI
112AQI
139AQI
195AQI
148AQI
139AQI
149AQI
153AQI
154AQI
152AQI
98AQI
111AQI
123AQI
84AQI
104AQI
104AQI
122AQI
126AQI
138AQI
157AQI
132AQI
112AQI
112AQI
115AQI
131AQI
109AQI
131AQI
135AQI
139AQI
140AQI
147AQI
155AQI
153AQI
152AQI
130AQI
118AQI
120AQI
121AQI
112AQI
105AQI
98AQI
85AQI
101AQI
99AQI
118AQI
110AQI
94AQI
98AQI
97AQI
90AQI
92AQI
91AQI
87AQI
88AQI
93AQI
91AQI
85AQI
94AQI
86AQI
76AQI
90AQI
94AQI
89AQI
80AQI
76AQI
77AQI
73AQI
70AQI
65AQI
68AQI
92AQI
104AQI
90AQI
87AQI
103AQI
85AQI
87AQI
100AQI
84AQI
80AQI
74AQI
71AQI
76AQI
78AQI
82AQI
80AQI
82AQI
85AQI
89AQI
78AQI
96AQI
92AQI
85AQI
98AQI
87AQI
110AQI
116AQI
101AQI
95AQI
93AQI
81AQI
87AQI
111AQI
96AQI
84AQI
79AQI
69AQI
89AQI
118AQI
112AQI
93AQI
89AQI
66AQI
61AQI
67AQI
70AQI
71AQI
82AQI
83AQI
87AQI
85AQI
83AQI
84AQI
86AQI
86AQI
99AQI
98AQI
113AQI
118AQI
118AQI
131AQI
119AQI
116AQI
113AQI
104AQI
107AQI
100AQI
119AQI
128AQI
95AQI
108AQI
121AQI
130AQI
142AQI
110AQI
167AQI
182AQI
158AQI
82AQI
127AQI
135AQI
157AQI
175AQI
166AQI
185AQI
204AQI
199AQI
204AQI
213AQI
256AQI
220AQI
318AQI
298AQI
247AQI
224AQI
218AQI
234AQI
259AQI
202AQI
157AQI
154AQI
146AQI
132AQI
119AQI
86AQI
90AQI
97AQI
193AQI
Số ngày
2025137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1202AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 786AQI
2024165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 882AQI
2023125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
2022152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11200AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 770AQI
2021174AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1309AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 982AQI
2020166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Indirapuram's hàng năm 2025 AQI (137) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (166), 2021 (174), 2022 (152), 2023 (125), 2024 (165).