Phân tích chất lượng không khí lịch sử Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
44%
79
51%
92
6%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 182 ngày trong năm 2025 (Còn lại 183 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 182 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
168AQI
150AQI
163AQI
131AQI
122AQI
123AQI
117AQI
124AQI
135AQI
148AQI
155AQI
155AQI
148AQI
141AQI
140AQI
124AQI
133AQI
120AQI
142AQI
141AQI
138AQI
137AQI
137AQI
151AQI
124AQI
151AQI
144AQI
156AQI
152AQI
153AQI
149AQI
146AQI
133AQI
122AQI
133AQI
120AQI
96AQI
94AQI
103AQI
119AQI
134AQI
118AQI
112AQI
97AQI
130AQI
154AQI
138AQI
140AQI
136AQI
130AQI
125AQI
126AQI
103AQI
117AQI
116AQI
117AQI
126AQI
123AQI
142AQI
114AQI
92AQI
83AQI
90AQI
80AQI
96AQI
119AQI
117AQI
115AQI
123AQI
127AQI
121AQI
124AQI
131AQI
110AQI
117AQI
85AQI
102AQI
106AQI
120AQI
110AQI
110AQI
83AQI
109AQI
118AQI
130AQI
130AQI
125AQI
94AQI
99AQI
103AQI
95AQI
115AQI
109AQI
106AQI
105AQI
110AQI
125AQI
111AQI
105AQI
84AQI
90AQI
92AQI
95AQI
85AQI
88AQI
93AQI
118AQI
100AQI
102AQI
112AQI
125AQI
121AQI
110AQI
111AQI
109AQI
114AQI
117AQI
88AQI
90AQI
85AQI
96AQI
84AQI
103AQI
79AQI
86AQI
86AQI
96AQI
86AQI
89AQI
93AQI
95AQI
90AQI
95AQI
106AQI
125AQI
109AQI
93AQI
97AQI
88AQI
87AQI
65AQI
78AQI
78AQI
88AQI
77AQI
86AQI
74AQI
95AQI
84AQI
76AQI
99AQI
95AQI
94AQI
91AQI
86AQI
71AQI
71AQI
74AQI
86AQI
98AQI
111AQI
110AQI
99AQI
88AQI
85AQI
87AQI
82AQI
72AQI
71AQI
67AQI
68AQI
63AQI
61AQI
63AQI
67AQI
66AQI
64AQI
64AQI
69AQI
68AQI
71AQI
141AQI
123AQI
109AQI
104AQI
90AQI
79AQI
Số ngày
2025108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 679AQI
2024120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 774AQI
2023120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 793AQI
202295AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Madan Mohan Malaviya University of Technology's hàng năm 2025 AQI (108) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (95), 2023 (120), 2024 (120).