Phân tích chất lượng không khí lịch sử Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
5 AM5th Oct 2025
5 PM
4 AM6th Oct 2025
82AQI
49AQI
124AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Madan Mohan Malaviya University of Technology đã đạt điểm cao nhất là 124 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
31°C27/34°C
30°C28/35°C
30°C27/35°C
30°C26/35°C
29°C26/33°C
27°C26/29°C
29°C26/33°C
30°C26/34°C
27°C25/32°C
26°C25/28°C
25°C24/28°C
25°C24/26°C
27°C24/30°C
26°C24/29°C
28°C25/32°C
29°C25/33°C
30°C26/34°C
30°C26/35°C
31°C26/35°C
30°C27/34°C
31°C27/35°C
30°C27/34°C
29°C26/33°C
30°C27/34°C
30°C28/34°C
30°C27/35°C
26°C24/29°C
26°C24/30°C
23°C22/24°C
26°C22/31°C
--°C/°C
87AQI
76AQI
88AQI
77AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
62%
173
34%
95
4%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 279 ngày trong năm 2025 (Còn lại 86 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 279 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Madan Mohan Malaviya University of Technology, Gorakhpur, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
168AQI
150AQI
163AQI
131AQI
122AQI
123AQI
117AQI
124AQI
135AQI
148AQI
155AQI
155AQI
148AQI
141AQI
140AQI
124AQI
133AQI
120AQI
142AQI
141AQI
138AQI
137AQI
137AQI
151AQI
124AQI
151AQI
144AQI
156AQI
152AQI
153AQI
149AQI
146AQI
133AQI
122AQI
133AQI
120AQI
96AQI
94AQI
103AQI
119AQI
134AQI
118AQI
112AQI
97AQI
130AQI
154AQI
138AQI
140AQI
136AQI
130AQI
125AQI
126AQI
103AQI
117AQI
116AQI
117AQI
126AQI
123AQI
142AQI
114AQI
92AQI
83AQI
90AQI
80AQI
96AQI
119AQI
117AQI
115AQI
123AQI
127AQI
121AQI
124AQI
131AQI
110AQI
117AQI
85AQI
102AQI
106AQI
120AQI
110AQI
110AQI
83AQI
109AQI
118AQI
130AQI
130AQI
125AQI
94AQI
99AQI
103AQI
95AQI
115AQI
109AQI
106AQI
105AQI
110AQI
125AQI
111AQI
105AQI
84AQI
90AQI
92AQI
95AQI
85AQI
88AQI
93AQI
118AQI
100AQI
102AQI
112AQI
125AQI
121AQI
110AQI
111AQI
109AQI
114AQI
117AQI
88AQI
90AQI
85AQI
96AQI
84AQI
103AQI
79AQI
86AQI
86AQI
96AQI
86AQI
89AQI
93AQI
95AQI
90AQI
95AQI
106AQI
125AQI
109AQI
93AQI
97AQI
88AQI
87AQI
65AQI
78AQI
78AQI
88AQI
77AQI
86AQI
74AQI
95AQI
84AQI
76AQI
99AQI
95AQI
94AQI
91AQI
86AQI
71AQI
71AQI
74AQI
86AQI
98AQI
111AQI
110AQI
99AQI
88AQI
85AQI
87AQI
82AQI
72AQI
71AQI
67AQI
68AQI
63AQI
61AQI
63AQI
67AQI
66AQI
64AQI
64AQI
69AQI
68AQI
70AQI
65AQI
63AQI
63AQI
63AQI
60AQI
61AQI
61AQI
68AQI
65AQI
63AQI
64AQI
68AQI
69AQI
63AQI
60AQI
60AQI
56AQI
56AQI
62AQI
68AQI
70AQI
72AQI
78AQI
80AQI
74AQI
67AQI
66AQI
64AQI
58AQI
59AQI
65AQI
74AQI
77AQI
71AQI
68AQI
71AQI
74AQI
77AQI
71AQI
71AQI
71AQI
72AQI
77AQI
74AQI
69AQI
68AQI
70AQI
76AQI
69AQI
68AQI
68AQI
71AQI
72AQI
67AQI
65AQI
66AQI
76AQI
79AQI
80AQI
81AQI
83AQI
80AQI
79AQI
75AQI
71AQI
77AQI
74AQI
79AQI
77AQI
79AQI
87AQI
86AQI
89AQI
90AQI
91AQI
90AQI
85AQI
77AQI
77AQI
74AQI
78AQI
72AQI
77AQI
89AQI
93AQI
92AQI
67AQI
62AQI
99AQI
83AQI
109AQI
106AQI
101AQI
82AQI
64AQI
91AQI
63AQI
141AQI
123AQI
109AQI
104AQI
90AQI
79AQI
65AQI
73AQI
83AQI
80AQI
Số ngày
202596AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
2024120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 774AQI
2023120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 793AQI
202295AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Madan Mohan Malaviya University of Technology's hàng năm 2025 AQI (96) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (95), 2023 (120), 2024 (120).