Phân tích chất lượng không khí lịch sử Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 172 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
175AQI
145AQI
197AQI
159AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Punjabi colony đã đạt điểm cao nhất là 197 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 145, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
29°C26/33°C
28°C25/34°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
28°C23/34°C
28°C24/34°C
29°C25/34°C
30°C26/35°C
29°C26/33°C
28°C23/33°C
28°C24/33°C
27°C23/32°C
28°C24/33°C
28°C22/35°C
23°C20/31°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
--°C/°C
126AQI
111AQI
126AQI
117AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
36%
104
45%
130
18%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Punjabi colony, Kairana, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
179AQI
181AQI
197AQI
171AQI
166AQI
171AQI
164AQI
155AQI
180AQI
177AQI
170AQI
148AQI
144AQI
168AQI
166AQI
158AQI
157AQI
163AQI
175AQI
174AQI
167AQI
154AQI
145AQI
130AQI
134AQI
137AQI
148AQI
162AQI
177AQI
176AQI
175AQI
173AQI
169AQI
149AQI
175AQI
135AQI
141AQI
127AQI
136AQI
151AQI
148AQI
164AQI
132AQI
131AQI
128AQI
140AQI
151AQI
141AQI
137AQI
145AQI
140AQI
130AQI
112AQI
111AQI
127AQI
130AQI
143AQI
119AQI
102AQI
101AQI
98AQI
117AQI
110AQI
98AQI
104AQI
124AQI
122AQI
137AQI
143AQI
164AQI
133AQI
142AQI
125AQI
92AQI
99AQI
108AQI
109AQI
122AQI
130AQI
133AQI
150AQI
165AQI
163AQI
169AQI
160AQI
153AQI
143AQI
121AQI
114AQI
117AQI
125AQI
136AQI
140AQI
143AQI
129AQI
144AQI
150AQI
164AQI
160AQI
154AQI
113AQI
99AQI
108AQI
119AQI
120AQI
140AQI
131AQI
151AQI
121AQI
125AQI
139AQI
162AQI
148AQI
157AQI
155AQI
154AQI
159AQI
169AQI
142AQI
143AQI
149AQI
110AQI
130AQI
127AQI
102AQI
111AQI
109AQI
120AQI
108AQI
121AQI
124AQI
121AQI
120AQI
134AQI
156AQI
145AQI
148AQI
136AQI
140AQI
149AQI
139AQI
105AQI
115AQI
120AQI
88AQI
106AQI
103AQI
109AQI
122AQI
113AQI
133AQI
120AQI
108AQI
106AQI
95AQI
101AQI
102AQI
115AQI
133AQI
135AQI
138AQI
141AQI
146AQI
134AQI
126AQI
121AQI
105AQI
98AQI
100AQI
96AQI
95AQI
91AQI
84AQI
95AQI
99AQI
108AQI
99AQI
96AQI
91AQI
88AQI
85AQI
81AQI
79AQI
79AQI
84AQI
89AQI
87AQI
83AQI
90AQI
84AQI
74AQI
82AQI
89AQI
84AQI
80AQI
74AQI
73AQI
71AQI
72AQI
73AQI
74AQI
81AQI
86AQI
85AQI
89AQI
94AQI
85AQI
78AQI
82AQI
74AQI
73AQI
67AQI
69AQI
70AQI
68AQI
77AQI
81AQI
83AQI
90AQI
97AQI
82AQI
89AQI
92AQI
80AQI
95AQI
85AQI
93AQI
97AQI
89AQI
88AQI
88AQI
88AQI
81AQI
94AQI
86AQI
75AQI
67AQI
65AQI
76AQI
92AQI
91AQI
82AQI
76AQI
68AQI
65AQI
63AQI
65AQI
73AQI
72AQI
72AQI
77AQI
80AQI
79AQI
78AQI
85AQI
86AQI
91AQI
88AQI
93AQI
99AQI
98AQI
110AQI
106AQI
106AQI
106AQI
100AQI
97AQI
107AQI
116AQI
131AQI
128AQI
120AQI
126AQI
123AQI
153AQI
95AQI
149AQI
158AQI
133AQI
89AQI
101AQI
113AQI
139AQI
158AQI
163AQI
168AQI
172AQI
164AQI
139AQI
128AQI
140AQI
123AQI
108AQI
81AQI
83AQI
93AQI
137AQI
Số ngày
2025118AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 781AQI
2024140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1204AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 791AQI
2023129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 781AQI
2022142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 778AQI
2021163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11212AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 972AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Punjabi colony's hàng năm 2025 AQI (118) cho thấy sự thay đổi trung bình của -16.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (163), 2022 (142), 2023 (129), 2024 (140).