Phân tích chất lượng không khí lịch sử Khurja, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Khurja, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Khurja, Uttar Pradesh, India
36%
77
58%
122
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Khurja, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
175AQI
160AQI
173AQI
133AQI
138AQI
150AQI
149AQI
151AQI
159AQI
143AQI
182AQI
151AQI
150AQI
154AQI
133AQI
136AQI
150AQI
133AQI
141AQI
152AQI
139AQI
139AQI
135AQI
120AQI
113AQI
129AQI
145AQI
151AQI
161AQI
156AQI
150AQI
148AQI
149AQI
140AQI
141AQI
123AQI
114AQI
110AQI
112AQI
121AQI
129AQI
129AQI
126AQI
107AQI
130AQI
152AQI
134AQI
141AQI
130AQI
129AQI
133AQI
113AQI
107AQI
95AQI
109AQI
110AQI
111AQI
95AQI
91AQI
91AQI
88AQI
92AQI
89AQI
80AQI
85AQI
103AQI
109AQI
114AQI
117AQI
127AQI
120AQI
126AQI
111AQI
92AQI
91AQI
92AQI
100AQI
101AQI
99AQI
100AQI
97AQI
107AQI
116AQI
112AQI
122AQI
126AQI
110AQI
93AQI
96AQI
108AQI
111AQI
119AQI
117AQI
101AQI
100AQI
116AQI
115AQI
119AQI
123AQI
130AQI
96AQI
86AQI
90AQI
95AQI
95AQI
101AQI
98AQI
97AQI
85AQI
90AQI
109AQI
99AQI
122AQI
111AQI
129AQI
131AQI
123AQI
138AQI
115AQI
119AQI
129AQI
99AQI
121AQI
117AQI
102AQI
110AQI
101AQI
112AQI
105AQI
106AQI
112AQI
99AQI
99AQI
115AQI
134AQI
108AQI
99AQI
105AQI
117AQI
111AQI
111AQI
77AQI
94AQI
103AQI
87AQI
103AQI
104AQI
102AQI
111AQI
125AQI
126AQI
113AQI
107AQI
106AQI
112AQI
115AQI
113AQI
123AQI
107AQI
124AQI
130AQI
138AQI
135AQI
134AQI
143AQI
121AQI
112AQI
118AQI
107AQI
101AQI
94AQI
96AQI
92AQI
99AQI
91AQI
103AQI
99AQI
91AQI
93AQI
89AQI
89AQI
87AQI
86AQI
81AQI
84AQI
87AQI
86AQI
79AQI
88AQI
80AQI
75AQI
74AQI
77AQI
76AQI
69AQI
65AQI
65AQI
59AQI
62AQI
60AQI
63AQI
69AQI
73AQI
73AQI
76AQI
85AQI
75AQI
74AQI
72AQI
69AQI
65AQI
67AQI
147AQI
122AQI
104AQI
109AQI
108AQI
110AQI
74AQI
Số ngày
2025110AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 774AQI
2024130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1204AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 883AQI
2023137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7116AQI
2022166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11160AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Khurja's hàng năm 2025 AQI (110) cho thấy sự thay đổi trung bình của -22.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (166), 2023 (137), 2024 (130).