Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 186 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
6 AM20th Oct 2025
6 PM
5 AM21st Oct 2025
AQI
AQI
259AQI
110AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Mandi đã đạt điểm cao nhất là 259 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
27°C23/33°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
28°C23/34°C
28°C24/34°C
29°C25/34°C
29°C25/35°C
28°C25/33°C
28°C23/33°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C24/33°C
27°C23/34°C
23°C20/32°C
22°C19/28°C
23°C19/29°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
24°C19/29°C
23°C18/30°C
24°C18/30°C
24°C19/30°C
25°C20/31°C
25°C20/31°C
25°C20/32°C
--°C/°C
--°C/°C
141AQI
108AQI
141AQI
107AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
38%
111
46%
135
16%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Mandi, Muzaffarnagar, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
179AQI
187AQI
169AQI
160AQI
154AQI
162AQI
151AQI
158AQI
167AQI
172AQI
169AQI
138AQI
132AQI
169AQI
160AQI
144AQI
157AQI
161AQI
175AQI
184AQI
163AQI
158AQI
139AQI
129AQI
134AQI
138AQI
149AQI
160AQI
161AQI
168AQI
157AQI
158AQI
160AQI
136AQI
163AQI
117AQI
118AQI
106AQI
129AQI
134AQI
130AQI
138AQI
114AQI
126AQI
124AQI
143AQI
132AQI
141AQI
134AQI
145AQI
138AQI
116AQI
113AQI
102AQI
120AQI
125AQI
127AQI
107AQI
89AQI
97AQI
87AQI
113AQI
106AQI
87AQI
93AQI
117AQI
115AQI
139AQI
137AQI
155AQI
127AQI
124AQI
118AQI
80AQI
93AQI
106AQI
107AQI
118AQI
130AQI
125AQI
142AQI
158AQI
159AQI
165AQI
160AQI
151AQI
141AQI
120AQI
109AQI
111AQI
118AQI
128AQI
137AQI
131AQI
123AQI
133AQI
138AQI
153AQI
146AQI
143AQI
105AQI
93AQI
102AQI
101AQI
108AQI
123AQI
113AQI
132AQI
96AQI
109AQI
130AQI
156AQI
136AQI
146AQI
147AQI
143AQI
154AQI
154AQI
130AQI
135AQI
140AQI
112AQI
128AQI
119AQI
102AQI
118AQI
116AQI
123AQI
112AQI
119AQI
117AQI
117AQI
123AQI
137AQI
160AQI
146AQI
155AQI
136AQI
140AQI
145AQI
142AQI
107AQI
113AQI
116AQI
79AQI
98AQI
103AQI
96AQI
110AQI
104AQI
125AQI
119AQI
104AQI
102AQI
87AQI
97AQI
103AQI
114AQI
137AQI
140AQI
142AQI
140AQI
142AQI
115AQI
115AQI
108AQI
96AQI
94AQI
91AQI
86AQI
82AQI
76AQI
57AQI
90AQI
101AQI
100AQI
98AQI
95AQI
87AQI
83AQI
84AQI
79AQI
77AQI
85AQI
85AQI
90AQI
89AQI
82AQI
92AQI
86AQI
73AQI
83AQI
83AQI
76AQI
75AQI
71AQI
70AQI
61AQI
70AQI
69AQI
74AQI
79AQI
82AQI
80AQI
93AQI
92AQI
82AQI
74AQI
80AQI
70AQI
70AQI
65AQI
69AQI
69AQI
68AQI
75AQI
84AQI
86AQI
91AQI
95AQI
82AQI
94AQI
95AQI
79AQI
92AQI
80AQI
94AQI
87AQI
79AQI
70AQI
73AQI
74AQI
72AQI
80AQI
73AQI
66AQI
60AQI
64AQI
75AQI
81AQI
77AQI
74AQI
70AQI
61AQI
66AQI
61AQI
74AQI
71AQI
69AQI
78AQI
78AQI
79AQI
80AQI
79AQI
83AQI
83AQI
86AQI
86AQI
95AQI
90AQI
90AQI
102AQI
104AQI
111AQI
110AQI
106AQI
102AQI
114AQI
107AQI
118AQI
122AQI
114AQI
122AQI
126AQI
138AQI
68AQI
103AQI
138AQI
114AQI
85AQI
85AQI
115AQI
119AQI
140AQI
160AQI
159AQI
156AQI
164AQI
159AQI
170AQI
199AQI
180AQI
186AQI
158AQI
128AQI
122AQI
129AQI
121AQI
103AQI
79AQI
78AQI
91AQI
138AQI
Số ngày
2025114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 878AQI
2024152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 8100AQI
2023155AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 791AQI
2022169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12209AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 8113AQI
2021152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 984AQI
2020150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 882AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
New Mandi's hàng năm 2025 AQI (114) cho thấy sự thay đổi trung bình của -26.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (150), 2021 (152), 2022 (169), 2023 (155), 2024 (152).