Phân tích chất lượng không khí lịch sử Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 189 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
212AQI
146AQI
221AQI
162AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Avas Vikas đã đạt điểm cao nhất là 221 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 146, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C24/33°C
27°C24/33°C
27°C24/32°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
28°C24/34°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C25/34°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
26°C22/33°C
22°C18/29°C
22°C19/27°C
23°C18/28°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
23°C19/29°C
23°C19/29°C
23°C19/29°C
23°C19/29°C
23°C19/29°C
24°C19/29°C
25°C20/31°C
25°C20/31°C
--°C/°C
134AQI
112AQI
144AQI
128AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
40%
115
45%
131
15%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Avas Vikas, Saharanpur, Uttar Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
190AQI
179AQI
192AQI
166AQI
166AQI
167AQI
162AQI
164AQI
174AQI
175AQI
173AQI
154AQI
149AQI
169AQI
165AQI
162AQI
161AQI
163AQI
175AQI
160AQI
167AQI
155AQI
141AQI
132AQI
138AQI
141AQI
144AQI
158AQI
169AQI
168AQI
154AQI
163AQI
157AQI
142AQI
157AQI
129AQI
126AQI
113AQI
130AQI
139AQI
143AQI
144AQI
117AQI
106AQI
123AQI
140AQI
142AQI
141AQI
135AQI
132AQI
134AQI
113AQI
123AQI
116AQI
127AQI
121AQI
131AQI
109AQI
92AQI
97AQI
101AQI
108AQI
97AQI
87AQI
97AQI
119AQI
118AQI
132AQI
136AQI
148AQI
124AQI
133AQI
115AQI
84AQI
95AQI
99AQI
104AQI
120AQI
122AQI
117AQI
137AQI
145AQI
157AQI
165AQI
152AQI
155AQI
129AQI
116AQI
111AQI
105AQI
123AQI
130AQI
133AQI
140AQI
124AQI
140AQI
147AQI
160AQI
160AQI
155AQI
112AQI
105AQI
111AQI
118AQI
121AQI
137AQI
125AQI
137AQI
116AQI
125AQI
129AQI
138AQI
142AQI
143AQI
152AQI
144AQI
146AQI
155AQI
137AQI
137AQI
140AQI
111AQI
125AQI
109AQI
101AQI
112AQI
105AQI
107AQI
104AQI
106AQI
107AQI
111AQI
114AQI
121AQI
146AQI
134AQI
138AQI
132AQI
132AQI
137AQI
134AQI
102AQI
107AQI
109AQI
85AQI
94AQI
99AQI
97AQI
110AQI
100AQI
116AQI
113AQI
102AQI
97AQI
97AQI
97AQI
107AQI
121AQI
136AQI
136AQI
136AQI
142AQI
147AQI
137AQI
141AQI
120AQI
111AQI
109AQI
102AQI
100AQI
95AQI
93AQI
86AQI
94AQI
98AQI
96AQI
93AQI
93AQI
91AQI
88AQI
89AQI
83AQI
86AQI
85AQI
82AQI
87AQI
86AQI
83AQI
89AQI
86AQI
74AQI
81AQI
89AQI
87AQI
77AQI
73AQI
71AQI
68AQI
71AQI
72AQI
78AQI
84AQI
88AQI
86AQI
85AQI
83AQI
79AQI
74AQI
78AQI
73AQI
69AQI
65AQI
70AQI
71AQI
69AQI
75AQI
78AQI
79AQI
84AQI
87AQI
78AQI
85AQI
82AQI
79AQI
92AQI
82AQI
84AQI
83AQI
81AQI
73AQI
73AQI
76AQI
71AQI
78AQI
75AQI
67AQI
62AQI
64AQI
74AQI
79AQI
73AQI
71AQI
66AQI
61AQI
62AQI
59AQI
59AQI
67AQI
69AQI
69AQI
72AQI
74AQI
76AQI
76AQI
79AQI
79AQI
80AQI
82AQI
86AQI
82AQI
81AQI
86AQI
91AQI
97AQI
101AQI
99AQI
104AQI
110AQI
112AQI
114AQI
108AQI
115AQI
121AQI
111AQI
133AQI
84AQI
125AQI
145AQI
116AQI
87AQI
97AQI
113AQI
130AQI
151AQI
169AQI
199AQI
180AQI
196AQI
192AQI
193AQI
189AQI
162AQI
130AQI
120AQI
135AQI
114AQI
109AQI
80AQI
76AQI
86AQI
145AQI
Số ngày
2025114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 876AQI
2024138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 884AQI
2023138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 780AQI
2022153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 889AQI
2021116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11210AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
2020117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Avas Vikas's hàng năm 2025 AQI (114) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (117), 2021 (116), 2022 (153), 2023 (138), 2024 (138).