Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ghusuri, Howrah, West Bengal, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ghusuri, Howrah, West Bengal, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ghusuri, Howrah, West Bengal, India
56%
136
24%
58
20%
49
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 244 ngày trong năm 2025 (Còn lại 121 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 244 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ghusuri, Howrah, West Bengal, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
186AQI
170AQI
187AQI
179AQI
180AQI
175AQI
183AQI
156AQI
166AQI
179AQI
188AQI
192AQI
198AQI
186AQI
173AQI
174AQI
173AQI
173AQI
167AQI
174AQI
184AQI
186AQI
189AQI
187AQI
181AQI
162AQI
177AQI
174AQI
167AQI
158AQI
155AQI
147AQI
163AQI
159AQI
161AQI
171AQI
162AQI
154AQI
156AQI
162AQI
168AQI
157AQI
152AQI
155AQI
150AQI
156AQI
148AQI
145AQI
138AQI
145AQI
136AQI
144AQI
144AQI
139AQI
148AQI
156AQI
159AQI
165AQI
164AQI
146AQI
147AQI
144AQI
137AQI
148AQI
130AQI
156AQI
145AQI
143AQI
138AQI
137AQI
146AQI
136AQI
125AQI
106AQI
104AQI
112AQI
116AQI
141AQI
109AQI
130AQI
94AQI
118AQI
137AQI
150AQI
131AQI
133AQI
141AQI
146AQI
143AQI
119AQI
113AQI
96AQI
96AQI
111AQI
108AQI
95AQI
93AQI
83AQI
77AQI
74AQI
81AQI
83AQI
100AQI
98AQI
98AQI
104AQI
88AQI
79AQI
100AQI
98AQI
92AQI
104AQI
111AQI
96AQI
92AQI
83AQI
103AQI
116AQI
88AQI
96AQI
91AQI
92AQI
88AQI
87AQI
88AQI
89AQI
97AQI
101AQI
99AQI
116AQI
113AQI
110AQI
100AQI
97AQI
89AQI
86AQI
83AQI
70AQI
62AQI
64AQI
70AQI
77AQI
65AQI
73AQI
61AQI
57AQI
57AQI
59AQI
63AQI
70AQI
80AQI
93AQI
108AQI
102AQI
86AQI
88AQI
94AQI
113AQI
110AQI
108AQI
104AQI
87AQI
74AQI
73AQI
81AQI
69AQI
63AQI
68AQI
67AQI
68AQI
69AQI
76AQI
81AQI
76AQI
66AQI
67AQI
59AQI
62AQI
69AQI
65AQI
70AQI
67AQI
59AQI
63AQI
68AQI
72AQI
66AQI
63AQI
62AQI
64AQI
63AQI
64AQI
67AQI
70AQI
67AQI
66AQI
67AQI
67AQI
68AQI
71AQI
69AQI
70AQI
67AQI
68AQI
68AQI
64AQI
58AQI
60AQI
66AQI
68AQI
58AQI
67AQI
72AQI
81AQI
78AQI
80AQI
78AQI
78AQI
82AQI
77AQI
64AQI
62AQI
66AQI
78AQI
67AQI
64AQI
58AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
59AQI
65AQI
69AQI
67AQI
65AQI
68AQI
68AQI
68AQI
67AQI
67AQI
68AQI
70AQI
177AQI
154AQI
133AQI
95AQI
82AQI
81AQI
66AQI
68AQI
Số ngày
2025106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 766AQI
2024132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 766AQI
2023133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
2022154AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
2021145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 669AQI
2020121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 568AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ghusuri's hàng năm 2025 AQI (106) cho thấy sự thay đổi trung bình của -21.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (121), 2021 (145), 2022 (154), 2023 (133), 2024 (132).