Phân tích chất lượng không khí lịch sử Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 146 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
5 AM12th Oct 2025
5 PM
4 AM13th Oct 2025
158AQI
109AQI
167AQI
152AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Naihati Urban đã đạt điểm cao nhất là 167 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 109, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
29°C26/33°C
28°C26/33°C
26°C25/28°C
26°C25/30°C
28°C25/33°C
29°C25/33°C
30°C26/34°C
30°C27/34°C
30°C26/34°C
27°C26/30°C
27°C25/31°C
28°C25/32°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C26/34°C
29°C26/33°C
31°C27/35°C
29°C26/35°C
26°C25/28°C
27°C24/29°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
27°C24/30°C
28°C25/32°C
27°C25/30°C
28°C25/33°C
28°C25/32°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
--°C/°C
87AQI
82AQI
87AQI
87AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
0.7%
2
62%
178
24%
68
13%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.7% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Naihati Urban, Kanchrapara, West Bengal, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
181AQI
164AQI
173AQI
170AQI
172AQI
169AQI
172AQI
157AQI
162AQI
172AQI
178AQI
177AQI
176AQI
173AQI
163AQI
165AQI
163AQI
164AQI
157AQI
161AQI
171AQI
170AQI
170AQI
169AQI
169AQI
151AQI
164AQI
165AQI
160AQI
148AQI
146AQI
136AQI
159AQI
150AQI
150AQI
162AQI
149AQI
143AQI
150AQI
155AQI
161AQI
156AQI
142AQI
138AQI
150AQI
154AQI
141AQI
126AQI
134AQI
129AQI
130AQI
133AQI
133AQI
127AQI
133AQI
149AQI
149AQI
161AQI
154AQI
128AQI
134AQI
131AQI
121AQI
126AQI
116AQI
141AQI
133AQI
132AQI
132AQI
121AQI
127AQI
109AQI
112AQI
98AQI
100AQI
109AQI
106AQI
125AQI
99AQI
111AQI
89AQI
102AQI
125AQI
138AQI
120AQI
121AQI
130AQI
140AQI
129AQI
116AQI
110AQI
103AQI
105AQI
117AQI
113AQI
104AQI
89AQI
88AQI
80AQI
79AQI
78AQI
78AQI
78AQI
80AQI
82AQI
94AQI
79AQI
78AQI
85AQI
88AQI
86AQI
93AQI
102AQI
92AQI
86AQI
81AQI
87AQI
87AQI
77AQI
81AQI
80AQI
85AQI
81AQI
78AQI
80AQI
81AQI
88AQI
91AQI
91AQI
106AQI
104AQI
92AQI
87AQI
85AQI
78AQI
77AQI
74AQI
67AQI
63AQI
62AQI
62AQI
70AQI
64AQI
65AQI
60AQI
60AQI
63AQI
70AQI
62AQI
67AQI
77AQI
79AQI
101AQI
92AQI
84AQI
79AQI
89AQI
91AQI
98AQI
98AQI
101AQI
90AQI
80AQI
77AQI
79AQI
75AQI
68AQI
63AQI
61AQI
65AQI
67AQI
74AQI
83AQI
75AQI
68AQI
67AQI
61AQI
62AQI
66AQI
67AQI
68AQI
67AQI
63AQI
65AQI
68AQI
70AQI
66AQI
64AQI
60AQI
61AQI
62AQI
61AQI
64AQI
65AQI
62AQI
63AQI
65AQI
66AQI
70AQI
70AQI
68AQI
67AQI
64AQI
67AQI
66AQI
66AQI
59AQI
60AQI
64AQI
67AQI
59AQI
68AQI
71AQI
76AQI
73AQI
73AQI
72AQI
72AQI
80AQI
73AQI
67AQI
64AQI
64AQI
73AQI
69AQI
64AQI
59AQI
61AQI
60AQI
56AQI
58AQI
58AQI
63AQI
66AQI
67AQI
68AQI
66AQI
71AQI
70AQI
68AQI
68AQI
69AQI
71AQI
80AQI
72AQI
66AQI
52AQI
65AQI
72AQI
76AQI
81AQI
83AQI
87AQI
87AQI
86AQI
79AQI
78AQI
74AQI
72AQI
69AQI
74AQI
83AQI
95AQI
107AQI
97AQI
83AQI
79AQI
73AQI
60AQI
47AQI
56AQI
57AQI
63AQI
54AQI
41AQI
52AQI
76AQI
66AQI
103AQI
119AQI
131AQI
148AQI
139AQI
121AQI
146AQI
166AQI
145AQI
120AQI
89AQI
76AQI
78AQI
65AQI
67AQI
75AQI
100AQI
Số ngày
202598AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
2024121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
2023118AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
2022122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12200AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
2021102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 152AQI
2020157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10132AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Naihati Urban's hàng năm 2025 AQI (98) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (157), 2021 (102), 2022 (122), 2023 (118), 2024 (121).