Phân tích chất lượng không khí lịch sử Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
5 AM6th Aug 2025
5 PM
4 AM7th Aug 2025
56AQI
52AQI
60AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Suka Maju đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
27°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
27°C25/31°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
29°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
27°C25/31°C
25°C24/27°C
26°C24/30°C
28°C24/32°C
--°C/°C
53AQI
50AQI
55AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
69%
150
31%
68
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Suka Maju, Pontianak, Kalimantan Barat, Indonesia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
55AQI
55AQI
50AQI
51AQI
49AQI
48AQI
53AQI
53AQI
48AQI
48AQI
44AQI
48AQI
47AQI
46AQI
48AQI
45AQI
45AQI
43AQI
46AQI
50AQI
53AQI
54AQI
53AQI
46AQI
45AQI
44AQI
40AQI
44AQI
50AQI
54AQI
50AQI
53AQI
64AQI
58AQI
58AQI
61AQI
65AQI
57AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
52AQI
57AQI
56AQI
53AQI
54AQI
52AQI
48AQI
49AQI
41AQI
40AQI
52AQI
46AQI
46AQI
48AQI
51AQI
58AQI
49AQI
49AQI
44AQI
43AQI
39AQI
41AQI
42AQI
46AQI
43AQI
42AQI
41AQI
47AQI
46AQI
41AQI
49AQI
45AQI
51AQI
54AQI
49AQI
46AQI
50AQI
55AQI
56AQI
62AQI
62AQI
60AQI
51AQI
42AQI
41AQI
44AQI
45AQI
47AQI
42AQI
38AQI
39AQI
41AQI
42AQI
45AQI
43AQI
44AQI
44AQI
46AQI
43AQI
47AQI
39AQI
43AQI
43AQI
47AQI
47AQI
47AQI
47AQI
52AQI
55AQI
49AQI
41AQI
48AQI
51AQI
52AQI
50AQI
49AQI
41AQI
45AQI
41AQI
46AQI
45AQI
48AQI
46AQI
40AQI
34AQI
37AQI
35AQI
38AQI
37AQI
38AQI
38AQI
44AQI
43AQI
35AQI
44AQI
36AQI
32AQI
35AQI
38AQI
41AQI
43AQI
43AQI
41AQI
37AQI
40AQI
41AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
30AQI
30AQI
32AQI
31AQI
42AQI
43AQI
35AQI
29AQI
28AQI
33AQI
30AQI
36AQI
47AQI
43AQI
42AQI
42AQI
31AQI
39AQI
50AQI
50AQI
47AQI
43AQI
42AQI
47AQI
46AQI
48AQI
44AQI
47AQI
45AQI
42AQI
43AQI
40AQI
46AQI
49AQI
50AQI
53AQI
56AQI
53AQI
51AQI
45AQI
48AQI
49AQI
54AQI
51AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
51AQI
48AQI
51AQI
53AQI
49AQI
54AQI
48AQI
45AQI
41AQI
39AQI
51AQI
53AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1077AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 92AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Suka Maju's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (38), 2024 (36).