Phân tích chất lượng không khí lịch sử Modisi, North Sulawesi, Indonesia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Modisi, North Sulawesi, Indonesia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Modisi, North Sulawesi, Indonesia
5 AM9th Aug 2025
5 PM
4 AM10th Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Modisi đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Modisi, North Sulawesi, Indonesia
22°C20/24°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
24°C22/27°C
23°C21/26°C
23°C21/24°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C21/28°C
23°C21/28°C
24°C21/28°C
24°C21/28°C
24°C22/28°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
25°C22/29°C
25°C21/31°C
24°C21/30°C
25°C21/30°C
25°C22/30°C
24°C21/28°C
23°C21/27°C
23°C20/26°C
22°C20/27°C
24°C20/29°C
--°C/°C
--°C/°C
50AQI
46AQI
50AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Modisi, North Sulawesi, Indonesia
36%
76
64%
136
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Modisi, North Sulawesi, Indonesia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
57AQI
58AQI
53AQI
52AQI
53AQI
57AQI
55AQI
54AQI
52AQI
53AQI
54AQI
58AQI
60AQI
56AQI
58AQI
60AQI
62AQI
61AQI
59AQI
63AQI
60AQI
57AQI
57AQI
60AQI
59AQI
60AQI
61AQI
59AQI
54AQI
55AQI
52AQI
50AQI
62AQI
61AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
56AQI
59AQI
53AQI
52AQI
58AQI
56AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
56AQI
51AQI
53AQI
50AQI
50AQI
51AQI
48AQI
50AQI
58AQI
51AQI
55AQI
48AQI
50AQI
49AQI
55AQI
58AQI
59AQI
65AQI
85AQI
59AQI
70AQI
65AQI
61AQI
56AQI
59AQI
54AQI
47AQI
49AQI
42AQI
51AQI
49AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
52AQI
51AQI
51AQI
49AQI
53AQI
57AQI
46AQI
54AQI
59AQI
52AQI
52AQI
45AQI
47AQI
52AQI
50AQI
50AQI
52AQI
47AQI
42AQI
46AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
55AQI
51AQI
49AQI
52AQI
55AQI
49AQI
63AQI
46AQI
45AQI
49AQI
43AQI
51AQI
46AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
51AQI
48AQI
55AQI
50AQI
51AQI
54AQI
51AQI
56AQI
50AQI
47AQI
55AQI
49AQI
51AQI
56AQI
50AQI
50AQI
53AQI
50AQI
52AQI
52AQI
47AQI
53AQI
56AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
54AQI
56AQI
49AQI
51AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
51AQI
50AQI
52AQI
49AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
47AQI
46AQI
49AQI
47AQI
45AQI
46AQI
53AQI
54AQI
48AQI
50AQI
50AQI
51AQI
50AQI
48AQI
50AQI
50AQI
52AQI
50AQI
47AQI
46AQI
50AQI
51AQI
48AQI
49AQI
47AQI
47AQI
55AQI
51AQI
46AQI
46AQI
51AQI
49AQI
45AQI
45AQI
42AQI
40AQI
46AQI
46AQI
57AQI
57AQI
55AQI
50AQI
51AQI
52AQI
49AQI
46AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 2 năm qua
Modisi's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 77.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2024 (30).