Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
6 AM5th Aug 2025
6 PM
5 AM6th Aug 2025
AQI
AQI
55AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lore Lindu đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
18°C16/22°C
18°C13/25°C
17°C14/23°C
18°C14/23°C
18°C15/22°C
18°C15/24°C
19°C15/24°C
17°C14/23°C
17°C15/21°C
18°C15/21°C
18°C14/24°C
17°C14/22°C
18°C14/26°C
19°C13/27°C
18°C13/27°C
19°C14/27°C
19°C14/28°C
20°C14/28°C
19°C15/28°C
20°C15/29°C
19°C15/26°C
19°C14/27°C
19°C13/28°C
20°C14/29°C
19°C15/27°C
19°C14/28°C
19°C14/24°C
18°C14/25°C
18°C14/23°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
46AQI
53AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
53%
114
47%
102
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lore Lindu, Poso, Sulawesi Tengah, Indonesia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
57AQI
57AQI
71AQI
62AQI
68AQI
66AQI
75AQI
75AQI
66AQI
61AQI
59AQI
55AQI
59AQI
68AQI
65AQI
57AQI
51AQI
57AQI
48AQI
53AQI
54AQI
59AQI
59AQI
65AQI
64AQI
60AQI
60AQI
62AQI
61AQI
60AQI
62AQI
67AQI
64AQI
65AQI
68AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
61AQI
94AQI
58AQI
61AQI
42AQI
46AQI
43AQI
45AQI
40AQI
41AQI
42AQI
39AQI
42AQI
43AQI
38AQI
42AQI
37AQI
38AQI
36AQI
42AQI
45AQI
47AQI
44AQI
40AQI
43AQI
40AQI
41AQI
36AQI
32AQI
45AQI
41AQI
40AQI
60AQI
74AQI
63AQI
52AQI
52AQI
54AQI
56AQI
53AQI
59AQI
54AQI
60AQI
59AQI
61AQI
61AQI
65AQI
61AQI
60AQI
57AQI
46AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
50AQI
56AQI
53AQI
48AQI
44AQI
58AQI
43AQI
40AQI
52AQI
38AQI
48AQI
48AQI
46AQI
46AQI
48AQI
50AQI
52AQI
53AQI
50AQI
54AQI
60AQI
51AQI
54AQI
52AQI
53AQI
46AQI
48AQI
60AQI
53AQI
46AQI
53AQI
47AQI
43AQI
44AQI
39AQI
45AQI
49AQI
48AQI
53AQI
50AQI
44AQI
47AQI
47AQI
43AQI
49AQI
48AQI
50AQI
44AQI
46AQI
50AQI
46AQI
48AQI
45AQI
50AQI
51AQI
48AQI
45AQI
50AQI
51AQI
51AQI
49AQI
45AQI
49AQI
50AQI
51AQI
52AQI
50AQI
48AQI
46AQI
46AQI
49AQI
50AQI
51AQI
50AQI
44AQI
35AQI
42AQI
47AQI
48AQI
47AQI
48AQI
50AQI
51AQI
49AQI
52AQI
47AQI
46AQI
50AQI
48AQI
46AQI
45AQI
48AQI
50AQI
48AQI
50AQI
52AQI
53AQI
50AQI
47AQI
49AQI
48AQI
52AQI
53AQI
51AQI
49AQI
51AQI
53AQI
49AQI
49AQI
51AQI
51AQI
56AQI
55AQI
52AQI
53AQI
50AQI
52AQI
45AQI
46AQI
61AQI
52AQI
52AQI
50AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 311AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 976AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202223AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 215AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lore Lindu's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của 66.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (23), 2023 (34), 2024 (43).