Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bukittinggi, Sumatera Barat, Indonesia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Bukittinggi, Sumatera Barat, Indonesia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bukittinggi, Sumatera Barat, Indonesia
45%
95
55%
117
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bukittinggi, Sumatera Barat, Indonesia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
50AQI
45AQI
51AQI
57AQI
46AQI
52AQI
55AQI
62AQI
60AQI
57AQI
41AQI
46AQI
51AQI
59AQI
58AQI
44AQI
42AQI
44AQI
42AQI
49AQI
49AQI
50AQI
61AQI
48AQI
50AQI
47AQI
48AQI
52AQI
59AQI
65AQI
64AQI
62AQI
63AQI
67AQI
63AQI
62AQI
62AQI
56AQI
63AQI
66AQI
79AQI
71AQI
69AQI
61AQI
71AQI
54AQI
56AQI
51AQI
54AQI
54AQI
52AQI
46AQI
54AQI
48AQI
52AQI
58AQI
52AQI
55AQI
62AQI
59AQI
61AQI
61AQI
50AQI
44AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
53AQI
65AQI
56AQI
55AQI
54AQI
56AQI
50AQI
55AQI
47AQI
54AQI
60AQI
57AQI
52AQI
54AQI
58AQI
65AQI
72AQI
62AQI
62AQI
63AQI
58AQI
57AQI
59AQI
54AQI
50AQI
46AQI
52AQI
47AQI
45AQI
48AQI
51AQI
47AQI
43AQI
39AQI
36AQI
33AQI
48AQI
34AQI
42AQI
42AQI
41AQI
37AQI
40AQI
45AQI
47AQI
48AQI
47AQI
58AQI
49AQI
44AQI
46AQI
45AQI
42AQI
40AQI
42AQI
45AQI
54AQI
52AQI
54AQI
53AQI
44AQI
43AQI
37AQI
36AQI
43AQI
51AQI
49AQI
53AQI
54AQI
51AQI
55AQI
52AQI
49AQI
48AQI
40AQI
39AQI
35AQI
37AQI
41AQI
47AQI
48AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
58AQI
61AQI
53AQI
46AQI
47AQI
48AQI
35AQI
38AQI
44AQI
49AQI
51AQI
51AQI
43AQI
40AQI
37AQI
40AQI
42AQI
45AQI
48AQI
45AQI
49AQI
55AQI
58AQI
57AQI
57AQI
49AQI
52AQI
52AQI
50AQI
54AQI
49AQI
46AQI
41AQI
40AQI
42AQI
41AQI
44AQI
45AQI
42AQI
46AQI
43AQI
53AQI
58AQI
54AQI
57AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
52AQI
57AQI
60AQI
62AQI
59AQI
56AQI
56AQI
51AQI
59AQI
56AQI
46AQI
46AQI
49AQI
52AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1075AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 416AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 107AQI
202018AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 432AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bukittinggi's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của 134.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (18), 2021 (14), 2022 (22), 2023 (34), 2024 (33).