Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mehran, Golmeh, ilam, Iran
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Mehran, Golmeh, ilam, Iran
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 93 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Mehran, Golmeh, ilam, Iran
6 AM3rd Aug 2025
8 PM
5 AM4th Aug 2025
98AQI
78AQI
94AQI
79AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mehran đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 78, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Mehran, Golmeh, ilam, Iran
34°C28/41°C
34°C27/41°C
36°C28/43°C
38°C31/44°C
38°C32/43°C
39°C32/45°C
40°C33/46°C
41°C33/47°C
42°C34/48°C
42°C38/47°C
42°C36/47°C
41°C36/47°C
41°C35/47°C
39°C34/44°C
39°C32/46°C
40°C33/45°C
39°C33/46°C
40°C33/46°C
40°C33/47°C
41°C34/47°C
41°C35/48°C
42°C35/48°C
43°C36/49°C
43°C36/49°C
42°C36/49°C
40°C35/47°C
41°C35/46°C
40°C34/46°C
40°C35/46°C
40°C34/46°C
--°C/°C
88AQI
86AQI
87AQI
87AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mehran, Golmeh, ilam, Iran
89%
190
11%
24
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mehran, Golmeh, ilam, Iran
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
95AQI
97AQI
82AQI
81AQI
99AQI
91AQI
86AQI
83AQI
82AQI
80AQI
102AQI
95AQI
90AQI
93AQI
88AQI
89AQI
90AQI
87AQI
81AQI
81AQI
78AQI
73AQI
87AQI
81AQI
77AQI
75AQI
82AQI
79AQI
86AQI
88AQI
73AQI
82AQI
93AQI
106AQI
123AQI
109AQI
104AQI
109AQI
144AQI
103AQI
93AQI
95AQI
94AQI
90AQI
92AQI
91AQI
74AQI
73AQI
80AQI
79AQI
67AQI
65AQI
66AQI
63AQI
60AQI
61AQI
60AQI
59AQI
60AQI
62AQI
67AQI
70AQI
69AQI
71AQI
68AQI
77AQI
68AQI
66AQI
68AQI
72AQI
75AQI
74AQI
77AQI
102AQI
91AQI
98AQI
106AQI
125AQI
105AQI
87AQI
79AQI
76AQI
73AQI
73AQI
67AQI
76AQI
78AQI
77AQI
86AQI
95AQI
91AQI
93AQI
84AQI
72AQI
72AQI
73AQI
67AQI
68AQI
67AQI
70AQI
83AQI
76AQI
71AQI
71AQI
75AQI
70AQI
66AQI
62AQI
61AQI
62AQI
62AQI
68AQI
80AQI
85AQI
90AQI
92AQI
83AQI
70AQI
73AQI
85AQI
86AQI
79AQI
89AQI
110AQI
91AQI
95AQI
79AQI
82AQI
86AQI
87AQI
84AQI
87AQI
89AQI
122AQI
115AQI
89AQI
105AQI
92AQI
89AQI
95AQI
74AQI
91AQI
99AQI
87AQI
83AQI
93AQI
86AQI
82AQI
92AQI
100AQI
62AQI
54AQI
67AQI
56AQI
62AQI
55AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
64AQI
68AQI
70AQI
80AQI
75AQI
72AQI
83AQI
67AQI
64AQI
66AQI
68AQI
74AQI
79AQI
78AQI
77AQI
79AQI
77AQI
75AQI
72AQI
77AQI
69AQI
65AQI
81AQI
61AQI
79AQI
62AQI
70AQI
67AQI
69AQI
61AQI
74AQI
82AQI
92AQI
103AQI
104AQI
123AQI
129AQI
128AQI
111AQI
100AQI
117AQI
103AQI
87AQI
66AQI
68AQI
69AQI
67AQI
72AQI
82AQI
76AQI
70AQI
86AQI
100AQI
93AQI
86AQI
86AQI
80AQI
75AQI
90AQI
69AQI
85AQI
97AQI
Số ngày
202582AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 897AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 669AQI
202465AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202364AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
2022141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9316AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 230AQI
202062AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 574AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 454AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Mehran's hàng năm 2025 AQI (82) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (62), 2022 (141), 2023 (64), 2024 (65).