Phân tích chất lượng không khí lịch sử The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
42AQI
29AQI
52AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của The Hawthorns đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
14°C9/18°C
16°C12/21°C
16°C12/20°C
17°C12/25°C
19°C11/27°C
20°C13/28°C
19°C14/26°C
14°C11/17°C
15°C12/18°C
14°C11/18°C
17°C15/20°C
16°C13/18°C
16°C12/19°C
16°C14/19°C
16°C13/18°C
15°C13/16°C
15°C11/19°C
16°C10/21°C
16°C14/19°C
15°C13/18°C
15°C13/19°C
16°C12/19°C
17°C14/20°C
16°C13/18°C
16°C10/20°C
14°C10/17°C
16°C11/20°C
16°C14/18°C
16°C13/17°C
14°C12/17°C
--°C/°C
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
86%
187
14%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
The Hawthorns, Ennis, Clare, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
40AQI
62AQI
74AQI
38AQI
24AQI
26AQI
57AQI
63AQI
60AQI
37AQI
65AQI
38AQI
21AQI
27AQI
44AQI
34AQI
31AQI
37AQI
50AQI
65AQI
59AQI
49AQI
41AQI
37AQI
36AQI
33AQI
39AQI
33AQI
39AQI
43AQI
58AQI
26AQI
31AQI
26AQI
37AQI
68AQI
54AQI
67AQI
58AQI
59AQI
51AQI
52AQI
57AQI
53AQI
38AQI
27AQI
52AQI
50AQI
46AQI
27AQI
47AQI
34AQI
40AQI
47AQI
36AQI
31AQI
40AQI
48AQI
40AQI
48AQI
30AQI
33AQI
25AQI
38AQI
42AQI
33AQI
57AQI
71AQI
65AQI
34AQI
32AQI
33AQI
45AQI
43AQI
30AQI
33AQI
61AQI
65AQI
50AQI
39AQI
28AQI
29AQI
28AQI
31AQI
21AQI
23AQI
34AQI
45AQI
47AQI
32AQI
42AQI
43AQI
52AQI
48AQI
43AQI
38AQI
39AQI
44AQI
52AQI
52AQI
54AQI
35AQI
18AQI
17AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
24AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
16AQI
23AQI
21AQI
28AQI
31AQI
44AQI
48AQI
36AQI
28AQI
23AQI
20AQI
20AQI
22AQI
29AQI
34AQI
33AQI
31AQI
21AQI
33AQI
31AQI
34AQI
34AQI
31AQI
26AQI
30AQI
38AQI
29AQI
24AQI
25AQI
22AQI
23AQI
24AQI
19AQI
16AQI
23AQI
25AQI
23AQI
25AQI
26AQI
25AQI
25AQI
19AQI
17AQI
16AQI
27AQI
54AQI
31AQI
22AQI
23AQI
30AQI
28AQI
27AQI
24AQI
31AQI
25AQI
22AQI
25AQI
32AQI
33AQI
23AQI
24AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
22AQI
17AQI
19AQI
15AQI
15AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
16AQI
30AQI
56AQI
49AQI
34AQI
29AQI
23AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
23AQI
20AQI
23AQI
29AQI
43AQI
45AQI
40AQI
32AQI
28AQI
25AQI
21AQI
23AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 813AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
The Hawthorns's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (38), 2023 (32), 2024 (34).