Phân tích chất lượng không khí lịch sử Clonakilty, County Cork, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Clonakilty, County Cork, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 13 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Clonakilty, County Cork, Ireland
7 AM27th Nov 2025
4 PM
6 AM28th Nov 2025
30AQI
11AQI
56AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Clonakilty đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Clonakilty, County Cork, Ireland
8°C6/12°C
10°C6/13°C
10°C7/12°C
8°C7/10°C
9°C5/13°C
13°C12/14°C
13°C13/14°C
13°C13/14°C
13°C12/14°C
10°C8/12°C
10°C8/12°C
10°C8/12°C
9°C6/11°C
11°C8/13°C
9°C8/11°C
10°C8/13°C
9°C8/10°C
10°C7/13°C
10°C6/11°C
5°C3/8°C
7°C3/10°C
3°C1/6°C
2°C0/6°C
5°C0/8°C
8°C6/10°C
7°C6/9°C
7°C4/9°C
5°C3/8°C
11°C7/13°C
11°C8/13°C
--°C/°C
34AQI
29AQI
62AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Clonakilty, County Cork, Ireland
89%
163
11%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Clonakilty, County Cork, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
21AQI
18AQI
20AQI
24AQI
21AQI
23AQI
19AQI
16AQI
16AQI
19AQI
52AQI
36AQI
24AQI
28AQI
33AQI
28AQI
25AQI
24AQI
26AQI
23AQI
25AQI
30AQI
32AQI
32AQI
25AQI
21AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
21AQI
18AQI
15AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
33AQI
38AQI
27AQI
26AQI
23AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
30AQI
37AQI
32AQI
23AQI
24AQI
30AQI
41AQI
52AQI
54AQI
41AQI
40AQI
43AQI
39AQI
34AQI
35AQI
28AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
25AQI
36AQI
32AQI
26AQI
23AQI
22AQI
26AQI
30AQI
28AQI
21AQI
17AQI
21AQI
19AQI
24AQI
25AQI
23AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
30AQI
29AQI
24AQI
26AQI
24AQI
20AQI
17AQI
16AQI
19AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
18AQI
24AQI
25AQI
31AQI
39AQI
44AQI
46AQI
46AQI
43AQI
27AQI
49AQI
53AQI
51AQI
53AQI
59AQI
71AQI
47AQI
53AQI
58AQI
49AQI
49AQI
52AQI
35AQI
43AQI
40AQI
23AQI
35AQI
31AQI
27AQI
23AQI
41AQI
35AQI
59AQI
54AQI
28AQI
41AQI
38AQI
25AQI
25AQI
37AQI
30AQI
74AQI
54AQI
45AQI
64AQI
46AQI
50AQI
30AQI
32AQI
40AQI
44AQI
67AQI
37AQI
61AQI
50AQI
28AQI
28AQI
36AQI
61AQI
79AQI
13AQI
19AQI
24AQI
20AQI
31AQI
23AQI
44AQI
43AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Clonakilty's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .