Phân tích chất lượng không khí lịch sử Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
55AQI
34AQI
52AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Loughbeg đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
15°C14/16°C
15°C13/18°C
14°C12/16°C
15°C12/18°C
14°C11/18°C
15°C12/16°C
16°C15/16°C
15°C11/17°C
14°C11/16°C
15°C14/17°C
15°C13/17°C
13°C12/15°C
13°C11/15°C
13°C11/16°C
15°C11/17°C
14°C12/16°C
13°C11/15°C
16°C13/17°C
15°C13/17°C
14°C13/16°C
12°C10/14°C
10°C8/14°C
10°C7/14°C
11°C8/13°C
13°C11/14°C
13°C12/15°C
13°C12/14°C
13°C10/15°C
13°C10/16°C
13°C10/15°C
--°C/°C
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
99%
123
0.8%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Loughbeg, Ringaskiddy, County Cork, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
22AQI
16AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
19AQI
15AQI
16AQI
22AQI
49AQI
35AQI
22AQI
26AQI
30AQI
25AQI
22AQI
21AQI
25AQI
20AQI
22AQI
25AQI
27AQI
26AQI
22AQI
20AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
29AQI
33AQI
25AQI
23AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
28AQI
33AQI
29AQI
21AQI
20AQI
24AQI
32AQI
48AQI
53AQI
42AQI
39AQI
43AQI
40AQI
35AQI
35AQI
28AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
35AQI
33AQI
27AQI
22AQI
21AQI
24AQI
26AQI
26AQI
21AQI
17AQI
18AQI
18AQI
23AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
18AQI
21AQI
27AQI
26AQI
20AQI
19AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
20AQI
19AQI
18AQI
15AQI
44AQI
19AQI
22AQI
19AQI
30AQI
20AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Loughbeg's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .