Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maynooth, County Kildare, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Maynooth, County Kildare, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Maynooth, County Kildare, Ireland
7 AM17th Nov 2025
5 PM
6 AM18th Nov 2025
45AQI
28AQI
78AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maynooth đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Maynooth, County Kildare, Ireland
13°C10/15°C
11°C9/14°C
11°C7/13°C
8°C5/12°C
7°C6/9°C
8°C6/10°C
8°C5/10°C
8°C4/11°C
10°C8/12°C
9°C8/12°C
7°C4/10°C
8°C3/13°C
10°C9/12°C
7°C6/9°C
7°C4/10°C
13°C12/14°C
13°C13/15°C
13°C12/15°C
13°C11/15°C
11°C10/13°C
9°C6/12°C
11°C9/12°C
8°C6/10°C
11°C6/13°C
9°C7/11°C
8°C7/12°C
8°C7/8°C
9°C7/10°C
8°C3/9°C
4°C1/7°C
--°C/°C
33AQI
27AQI
49AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maynooth, County Kildare, Ireland
88%
152
12%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 322 ngày trong năm 2025 (Còn lại 43 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 322 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maynooth, County Kildare, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
13AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
20AQI
56AQI
46AQI
35AQI
30AQI
28AQI
27AQI
22AQI
22AQI
30AQI
27AQI
30AQI
29AQI
37AQI
41AQI
28AQI
21AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
15AQI
33AQI
55AQI
53AQI
34AQI
28AQI
23AQI
18AQI
15AQI
16AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
22AQI
26AQI
40AQI
53AQI
46AQI
35AQI
37AQI
38AQI
34AQI
38AQI
29AQI
23AQI
22AQI
24AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
21AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
19AQI
20AQI
22AQI
20AQI
15AQI
14AQI
50AQI
36AQI
31AQI
42AQI
45AQI
54AQI
51AQI
56AQI
49AQI
55AQI
53AQI
58AQI
65AQI
73AQI
69AQI
60AQI
65AQI
84AQI
66AQI
49AQI
57AQI
61AQI
63AQI
39AQI
43AQI
30AQI
28AQI
29AQI
50AQI
41AQI
37AQI
34AQI
47AQI
33AQI
25AQI
24AQI
28AQI
31AQI
38AQI
39AQI
45AQI
46AQI
46AQI
39AQI
39AQI
40AQI
35AQI
32AQI
39AQI
52AQI
14AQI
25AQI
21AQI
27AQI
20AQI
51AQI
37AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maynooth's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .