Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
56AQI
20AQI
53AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rathmoyle đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
13°C9/17°C
15°C11/18°C
15°C9/17°C
11°C7/17°C
13°C11/17°C
12°C10/16°C
11°C9/12°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
11°C7/17°C
12°C11/14°C
12°C8/15°C
15°C11/18°C
13°C8/18°C
14°C11/15°C
10°C6/14°C
8°C4/12°C
8°C3/13°C
9°C4/14°C
10°C6/15°C
10°C6/16°C
11°C6/16°C
11°C7/14°C
10°C7/15°C
11°C7/16°C
13°C9/16°C
14°C12/17°C
14°C12/15°C
12°C9/17°C
10°C8/12°C
--°C/°C
21AQI
20AQI
23AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
98%
126
2%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rathmoyle, Carlow Road, County Laois, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
16AQI
15AQI
14AQI
20AQI
53AQI
40AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
22AQI
23AQI
29AQI
26AQI
22AQI
24AQI
32AQI
34AQI
24AQI
19AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
30AQI
44AQI
33AQI
26AQI
23AQI
18AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
27AQI
26AQI
22AQI
22AQI
26AQI
28AQI
42AQI
53AQI
41AQI
36AQI
41AQI
40AQI
35AQI
41AQI
28AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
20AQI
19AQI
17AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
20AQI
16AQI
32AQI
31AQI
23AQI
38AQI
27AQI
15AQI
23AQI
19AQI
28AQI
19AQI
29AQI
Số ngày
202522AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rathmoyle's hàng năm 2025 AQI (22) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .