Phân tích chất lượng không khí lịch sử Limerick, County Limerick, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Limerick, County Limerick, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Limerick, County Limerick, Ireland
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
61AQI
47AQI
60AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Limerick đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Limerick, County Limerick, Ireland
11°C10/13°C
11°C8/14°C
11°C8/14°C
12°C7/17°C
13°C11/14°C
12°C9/15°C
15°C10/17°C
14°C9/18°C
14°C10/15°C
11°C8/15°C
8°C4/13°C
8°C3/14°C
9°C4/15°C
10°C6/15°C
11°C7/17°C
11°C7/16°C
11°C8/14°C
11°C7/15°C
11°C7/18°C
14°C12/16°C
15°C13/18°C
14°C13/16°C
12°C9/18°C
10°C8/12°C
11°C9/14°C
12°C9/16°C
11°C6/15°C
10°C5/14°C
11°C6/14°C
8°C5/13°C
--°C/°C
32AQI
28AQI
33AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Limerick, County Limerick, Ireland
95%
128
5%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Limerick, County Limerick, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
22AQI
18AQI
15AQI
15AQI
18AQI
47AQI
35AQI
24AQI
22AQI
30AQI
27AQI
22AQI
23AQI
30AQI
25AQI
22AQI
23AQI
27AQI
28AQI
22AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
16AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
39AQI
43AQI
29AQI
27AQI
22AQI
17AQI
15AQI
17AQI
19AQI
22AQI
20AQI
23AQI
28AQI
32AQI
29AQI
23AQI
23AQI
25AQI
27AQI
44AQI
53AQI
40AQI
38AQI
41AQI
39AQI
34AQI
35AQI
28AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
34AQI
31AQI
24AQI
21AQI
20AQI
24AQI
25AQI
26AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
22AQI
23AQI
20AQI
19AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
26AQI
25AQI
22AQI
24AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
24AQI
23AQI
15AQI
35AQI
33AQI
27AQI
27AQI
42AQI
66AQI
63AQI
57AQI
37AQI
59AQI
61AQI
55AQI
18AQI
23AQI
20AQI
29AQI
21AQI
49AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Limerick's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .