Phân tích chất lượng không khí lịch sử Edenderry, County Offaly, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Edenderry, County Offaly, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Edenderry, County Offaly, Ireland
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
58AQI
46AQI
75AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Edenderry đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Edenderry, County Offaly, Ireland
14°C8/18°C
13°C11/14°C
10°C7/14°C
8°C5/12°C
8°C4/13°C
10°C5/14°C
11°C6/15°C
11°C7/16°C
11°C6/16°C
11°C7/14°C
10°C7/14°C
11°C7/16°C
13°C9/17°C
15°C13/17°C
13°C12/15°C
11°C9/17°C
10°C7/12°C
11°C9/13°C
13°C10/17°C
12°C6/14°C
9°C5/13°C
11°C7/15°C
9°C6/12°C
8°C5/13°C
8°C4/14°C
10°C6/15°C
11°C8/14°C
9°C7/13°C
10°C6/12°C
11°C9/13°C
--°C/°C
45AQI
40AQI
50AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Edenderry, County Offaly, Ireland
88%
125
12%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Edenderry, County Offaly, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
14AQI
18AQI
16AQI
18AQI
20AQI
23AQI
23AQI
18AQI
14AQI
16AQI
18AQI
55AQI
47AQI
35AQI
28AQI
30AQI
30AQI
26AQI
25AQI
33AQI
28AQI
27AQI
28AQI
35AQI
39AQI
29AQI
23AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
21AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
23AQI
48AQI
54AQI
37AQI
30AQI
24AQI
18AQI
15AQI
16AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
29AQI
28AQI
23AQI
24AQI
24AQI
27AQI
43AQI
55AQI
43AQI
38AQI
41AQI
41AQI
35AQI
40AQI
30AQI
25AQI
24AQI
26AQI
26AQI
30AQI
28AQI
25AQI
20AQI
19AQI
17AQI
22AQI
21AQI
22AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
22AQI
18AQI
16AQI
20AQI
19AQI
45AQI
63AQI
62AQI
50AQI
30AQI
39AQI
37AQI
48AQI
37AQI
41AQI
45AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
72AQI
75AQI
78AQI
56AQI
72AQI
63AQI
16AQI
26AQI
21AQI
29AQI
25AQI
56AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Edenderry's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .