Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mullingar, County Westmeath, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Mullingar, County Westmeath, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Mullingar, County Westmeath, Ireland
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
33AQI
22AQI
59AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mullingar đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Mullingar, County Westmeath, Ireland
11°C9/14°C
13°C10/15°C
11°C9/13°C
10°C7/13°C
8°C5/11°C
7°C6/9°C
8°C7/10°C
8°C6/10°C
8°C5/11°C
9°C8/12°C
9°C8/12°C
7°C5/10°C
8°C4/12°C
10°C7/12°C
7°C5/8°C
7°C4/10°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
13°C13/14°C
13°C11/15°C
11°C10/12°C
9°C6/11°C
10°C8/11°C
7°C6/9°C
10°C6/13°C
8°C6/10°C
8°C6/11°C
7°C6/8°C
8°C6/10°C
7°C4/8°C
--°C/°C
25AQI
20AQI
38AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mullingar, County Westmeath, Ireland
94%
161
6%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mullingar, County Westmeath, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
13AQI
15AQI
16AQI
17AQI
20AQI
20AQI
23AQI
18AQI
14AQI
15AQI
17AQI
53AQI
44AQI
32AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
23AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
33AQI
36AQI
27AQI
22AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
23AQI
47AQI
53AQI
36AQI
30AQI
25AQI
19AQI
15AQI
16AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
24AQI
28AQI
28AQI
22AQI
25AQI
25AQI
26AQI
42AQI
53AQI
42AQI
37AQI
41AQI
41AQI
36AQI
40AQI
29AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
28AQI
28AQI
23AQI
20AQI
18AQI
17AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
17AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
21AQI
21AQI
19AQI
19AQI
24AQI
18AQI
24AQI
28AQI
27AQI
46AQI
41AQI
42AQI
47AQI
51AQI
52AQI
51AQI
48AQI
49AQI
49AQI
56AQI
54AQI
57AQI
47AQI
56AQI
56AQI
43AQI
41AQI
41AQI
32AQI
28AQI
25AQI
24AQI
26AQI
24AQI
38AQI
31AQI
26AQI
23AQI
30AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
16AQI
23AQI
24AQI
28AQI
35AQI
36AQI
29AQI
30AQI
33AQI
29AQI
29AQI
44AQI
15AQI
24AQI
21AQI
28AQI
19AQI
41AQI
28AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1041AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mullingar's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .