Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
17AQI
10AQI
51AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gorey Bridge đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 10, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
13°C10/17°C
14°C12/15°C
11°C8/15°C
12°C9/15°C
11°C9/13°C
9°C8/12°C
10°C8/13°C
12°C10/14°C
13°C11/15°C
12°C10/13°C
11°C10/12°C
13°C11/14°C
13°C12/14°C
14°C12/15°C
13°C11/14°C
12°C10/14°C
10°C8/12°C
9°C7/9°C
9°C7/11°C
9°C7/10°C
9°C5/13°C
11°C9/12°C
11°C10/12°C
9°C7/11°C
10°C6/13°C
12°C11/13°C
9°C7/10°C
9°C6/11°C
14°C13/14°C
14°C13/14°C
--°C/°C
34AQI
34AQI
55AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
77%
123
23%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gorey Bridge, County Wexford, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
87AQI
89AQI
91AQI
83AQI
85AQI
93AQI
82AQI
84AQI
88AQI
90AQI
74AQI
59AQI
41AQI
49AQI
52AQI
53AQI
50AQI
47AQI
47AQI
52AQI
58AQI
58AQI
59AQI
61AQI
60AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
54AQI
53AQI
48AQI
45AQI
17AQI
14AQI
17AQI
17AQI
16AQI
30AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
16AQI
22AQI
46AQI
55AQI
36AQI
28AQI
24AQI
18AQI
15AQI
16AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
28AQI
27AQI
21AQI
22AQI
27AQI
29AQI
44AQI
56AQI
46AQI
36AQI
38AQI
38AQI
34AQI
38AQI
31AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
29AQI
28AQI
26AQI
22AQI
20AQI
18AQI
21AQI
23AQI
20AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
18AQI
48AQI
38AQI
34AQI
45AQI
34AQI
47AQI
47AQI
46AQI
37AQI
42AQI
51AQI
46AQI
55AQI
57AQI
59AQI
55AQI
50AQI
68AQI
57AQI
47AQI
42AQI
37AQI
32AQI
39AQI
56AQI
26AQI
28AQI
27AQI
39AQI
34AQI
33AQI
37AQI
49AQI
39AQI
37AQI
39AQI
22AQI
80AQI
63AQI
22AQI
28AQI
21AQI
44AQI
34AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 580AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gorey Bridge's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .