Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Sep - 9th Sep 2025
Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
6 AM8th Sep 2025
8 PM
5 AM9th Sep 2025
26AQI
21AQI
24AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sandymount Green đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Sep và 9th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
15°C8/21°C
18°C14/22°C
18°C14/23°C
19°C14/24°C
18°C14/22°C
16°C12/21°C
16°C12/21°C
16°C13/20°C
16°C13/19°C
15°C12/17°C
14°C10/16°C
13°C9/17°C
16°C10/20°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
18°C14/23°C
16°C13/20°C
15°C12/19°C
14°C12/17°C
15°C11/18°C
14°C10/18°C
15°C12/18°C
14°C10/16°C
13°C8/18°C
13°C9/16°C
12°C8/17°C
13°C9/18°C
16°C12/18°C
15°C10/17°C
12°C7/17°C
--°C/°C
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
71%
178
29%
73
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 252 ngày trong năm 2025 (Còn lại 113 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 252 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sandymount Green, Dublin, Dublin, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
34AQI
44AQI
44AQI
36AQI
27AQI
25AQI
42AQI
63AQI
58AQI
43AQI
58AQI
35AQI
22AQI
38AQI
53AQI
56AQI
59AQI
57AQI
55AQI
44AQI
39AQI
37AQI
40AQI
36AQI
37AQI
57AQI
50AQI
30AQI
43AQI
55AQI
66AQI
37AQI
45AQI
29AQI
42AQI
75AQI
67AQI
57AQI
51AQI
61AQI
55AQI
57AQI
60AQI
65AQI
59AQI
60AQI
67AQI
73AQI
70AQI
42AQI
50AQI
46AQI
46AQI
48AQI
47AQI
36AQI
36AQI
56AQI
45AQI
49AQI
36AQI
40AQI
36AQI
53AQI
56AQI
58AQI
70AQI
87AQI
68AQI
49AQI
52AQI
48AQI
54AQI
38AQI
35AQI
54AQI
70AQI
71AQI
67AQI
64AQI
39AQI
46AQI
35AQI
46AQI
32AQI
41AQI
51AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
65AQI
79AQI
75AQI
63AQI
60AQI
60AQI
68AQI
61AQI
62AQI
58AQI
45AQI
26AQI
28AQI
26AQI
26AQI
47AQI
58AQI
66AQI
46AQI
42AQI
46AQI
57AQI
53AQI
43AQI
32AQI
37AQI
50AQI
55AQI
66AQI
56AQI
49AQI
42AQI
33AQI
33AQI
33AQI
45AQI
42AQI
47AQI
42AQI
43AQI
52AQI
52AQI
53AQI
56AQI
48AQI
53AQI
53AQI
51AQI
46AQI
46AQI
50AQI
37AQI
33AQI
37AQI
27AQI
24AQI
27AQI
30AQI
30AQI
33AQI
39AQI
33AQI
47AQI
33AQI
25AQI
26AQI
36AQI
58AQI
48AQI
40AQI
37AQI
37AQI
38AQI
29AQI
31AQI
39AQI
36AQI
37AQI
32AQI
46AQI
49AQI
36AQI
31AQI
25AQI
24AQI
25AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
25AQI
27AQI
30AQI
28AQI
25AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
28AQI
23AQI
34AQI
54AQI
60AQI
52AQI
44AQI
37AQI
28AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
25AQI
33AQI
33AQI
30AQI
33AQI
35AQI
30AQI
38AQI
52AQI
49AQI
36AQI
38AQI
38AQI
33AQI
35AQI
25AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
28AQI
31AQI
26AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
25AQI
25AQI
21AQI
29AQI
17AQI
17AQI
23AQI
22AQI
43AQI
54AQI
52AQI
52AQI
43AQI
35AQI
29AQI
29AQI
22AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 911AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sandymount Green's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 35.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (30), 2023 (23), 2024 (45).