Phân tích chất lượng không khí lịch sử Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Nov - 24th Nov 2025
Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
7 AM23rd Nov 2025
4 PM
6 AM24th Nov 2025
36AQI
28AQI
41AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Eaton Square đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Nov và 24th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
8°C4/10°C
8°C4/12°C
10°C8/11°C
9°C8/12°C
7°C3/11°C
9°C3/12°C
11°C10/13°C
8°C6/9°C
8°C4/10°C
14°C13/14°C
14°C13/15°C
14°C13/15°C
14°C11/16°C
12°C10/13°C
10°C6/13°C
11°C10/13°C
8°C6/11°C
11°C7/14°C
9°C7/11°C
8°C6/13°C
9°C8/9°C
9°C7/11°C
8°C4/9°C
4°C0/8°C
5°C0/8°C
2°C-2/4°C
0°C-2/5°C
2°C-2/5°C
6°C2/9°C
6°C5/7°C
--°C/°C
42AQI
37AQI
47AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
84%
274
16%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 328 ngày trong năm 2025 (Còn lại 37 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 328 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Eaton Square, Dunleary, Dun Laoghaire Rathdown, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
24AQI
31AQI
37AQI
29AQI
21AQI
20AQI
28AQI
54AQI
52AQI
35AQI
50AQI
36AQI
20AQI
29AQI
45AQI
37AQI
46AQI
52AQI
55AQI
44AQI
35AQI
29AQI
26AQI
26AQI
22AQI
36AQI
35AQI
23AQI
23AQI
29AQI
56AQI
34AQI
39AQI
25AQI
22AQI
51AQI
49AQI
39AQI
43AQI
54AQI
42AQI
53AQI
54AQI
59AQI
55AQI
45AQI
58AQI
68AQI
66AQI
35AQI
29AQI
25AQI
29AQI
29AQI
28AQI
25AQI
24AQI
35AQI
33AQI
37AQI
27AQI
25AQI
27AQI
34AQI
49AQI
46AQI
62AQI
89AQI
62AQI
27AQI
26AQI
30AQI
38AQI
33AQI
23AQI
36AQI
63AQI
68AQI
68AQI
59AQI
30AQI
23AQI
20AQI
26AQI
20AQI
18AQI
23AQI
31AQI
42AQI
32AQI
33AQI
52AQI
68AQI
65AQI
50AQI
38AQI
50AQI
61AQI
55AQI
54AQI
52AQI
41AQI
14AQI
16AQI
16AQI
14AQI
19AQI
32AQI
55AQI
32AQI
19AQI
21AQI
35AQI
33AQI
38AQI
20AQI
21AQI
27AQI
43AQI
60AQI
42AQI
24AQI
40AQI
29AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
35AQI
35AQI
40AQI
45AQI
36AQI
37AQI
33AQI
31AQI
34AQI
34AQI
31AQI
30AQI
28AQI
39AQI
40AQI
37AQI
38AQI
35AQI
21AQI
13AQI
16AQI
24AQI
35AQI
39AQI
41AQI
42AQI
17AQI
13AQI
15AQI
30AQI
56AQI
41AQI
33AQI
35AQI
31AQI
28AQI
27AQI
24AQI
35AQI
28AQI
30AQI
27AQI
40AQI
41AQI
31AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
23AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
18AQI
16AQI
26AQI
50AQI
57AQI
41AQI
31AQI
25AQI
20AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
27AQI
27AQI
22AQI
22AQI
24AQI
26AQI
38AQI
52AQI
49AQI
35AQI
38AQI
38AQI
35AQI
37AQI
26AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
22AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
23AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
55AQI
41AQI
33AQI
42AQI
36AQI
58AQI
56AQI
55AQI
50AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
60AQI
57AQI
54AQI
53AQI
69AQI
63AQI
57AQI
53AQI
49AQI
38AQI
47AQI
52AQI
43AQI
34AQI
36AQI
51AQI
48AQI
43AQI
38AQI
46AQI
45AQI
38AQI
26AQI
23AQI
30AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
44AQI
40AQI
49AQI
44AQI
56AQI
49AQI
46AQI
48AQI
44AQI
35AQI
43AQI
55AQI
37AQI
43AQI
34AQI
42AQI
39AQI
37AQI
32AQI
29AQI
22AQI
28AQI
22AQI
50AQI
43AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 711AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 77AQI
202223AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Eaton Square's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 71.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (23), 2023 (16), 2024 (22).