Phân tích chất lượng không khí lịch sử Galway, Galway, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Galway, Galway, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Aug - 25th Aug 2025
Galway, Galway, Ireland
6 AM24th Aug 2025
9 PM
5 AM25th Aug 2025
26AQI
21AQI
24AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Galway đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Aug và 25th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Galway, Galway, Ireland
15°C14/17°C
15°C13/17°C
16°C13/18°C
17°C14/19°C
16°C14/18°C
16°C13/19°C
15°C12/17°C
16°C12/18°C
16°C14/17°C
16°C14/17°C
15°C13/17°C
15°C13/16°C
15°C14/17°C
15°C14/17°C
15°C13/16°C
15°C12/17°C
19°C16/23°C
19°C15/24°C
17°C15/20°C
17°C16/19°C
18°C15/23°C
18°C13/24°C
18°C15/22°C
17°C13/20°C
17°C14/20°C
16°C13/20°C
15°C11/18°C
16°C13/18°C
17°C15/19°C
17°C13/21°C
--°C/°C
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Galway, Galway, Ireland
91%
215
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 237 ngày trong năm 2025 (Còn lại 128 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 237 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Galway, Galway, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
31AQI
47AQI
56AQI
33AQI
22AQI
22AQI
44AQI
53AQI
54AQI
33AQI
57AQI
34AQI
19AQI
25AQI
42AQI
33AQI
32AQI
38AQI
47AQI
53AQI
41AQI
37AQI
35AQI
33AQI
27AQI
32AQI
31AQI
29AQI
32AQI
38AQI
57AQI
26AQI
30AQI
24AQI
25AQI
58AQI
43AQI
50AQI
51AQI
55AQI
43AQI
48AQI
54AQI
52AQI
38AQI
27AQI
50AQI
39AQI
40AQI
26AQI
47AQI
37AQI
40AQI
49AQI
34AQI
26AQI
29AQI
40AQI
36AQI
36AQI
27AQI
30AQI
25AQI
33AQI
39AQI
30AQI
51AQI
61AQI
60AQI
31AQI
29AQI
28AQI
39AQI
38AQI
24AQI
31AQI
58AQI
62AQI
51AQI
40AQI
26AQI
26AQI
24AQI
29AQI
20AQI
24AQI
31AQI
44AQI
47AQI
32AQI
40AQI
41AQI
52AQI
49AQI
43AQI
38AQI
39AQI
40AQI
42AQI
46AQI
48AQI
33AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
27AQI
19AQI
22AQI
21AQI
21AQI
16AQI
23AQI
20AQI
26AQI
28AQI
40AQI
47AQI
35AQI
26AQI
24AQI
18AQI
19AQI
22AQI
25AQI
33AQI
32AQI
29AQI
21AQI
31AQI
30AQI
31AQI
31AQI
28AQI
26AQI
30AQI
34AQI
28AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
18AQI
16AQI
21AQI
26AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
17AQI
15AQI
15AQI
24AQI
47AQI
31AQI
23AQI
23AQI
29AQI
26AQI
22AQI
23AQI
31AQI
24AQI
21AQI
23AQI
27AQI
27AQI
21AQI
19AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
20AQI
19AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
28AQI
55AQI
46AQI
28AQI
32AQI
22AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
22AQI
21AQI
23AQI
30AQI
32AQI
29AQI
26AQI
38AQI
31AQI
26AQI
40AQI
51AQI
41AQI
37AQI
39AQI
39AQI
33AQI
34AQI
25AQI
20AQI
21AQI
23AQI
37AQI
41AQI
36AQI
31AQI
26AQI
23AQI
21AQI
30AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202416AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 75AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 971AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 810AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Galway's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 48.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (22), 2024 (16).