Phân tích chất lượng không khí lịch sử Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
26AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Abbeyfeale đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
15°C13/17°C
16°C14/18°C
14°C12/16°C
14°C12/16°C
15°C13/19°C
16°C13/19°C
17°C12/22°C
18°C12/24°C
20°C13/26°C
18°C13/23°C
14°C12/15°C
14°C13/15°C
15°C12/16°C
17°C15/19°C
16°C14/18°C
15°C13/19°C
15°C14/17°C
15°C14/16°C
15°C13/16°C
15°C12/18°C
16°C12/19°C
16°C14/19°C
15°C13/17°C
15°C13/17°C
16°C14/19°C
16°C15/18°C
17°C14/20°C
15°C13/16°C
14°C11/17°C
--°C/°C
--°C/°C
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
93%
198
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Abbeyfeale, Tralee, Kerry, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
26AQI
50AQI
47AQI
22AQI
20AQI
26AQI
52AQI
54AQI
44AQI
45AQI
55AQI
26AQI
21AQI
30AQI
39AQI
36AQI
33AQI
39AQI
38AQI
47AQI
34AQI
32AQI
53AQI
39AQI
32AQI
45AQI
40AQI
36AQI
34AQI
53AQI
49AQI
23AQI
39AQI
34AQI
36AQI
42AQI
40AQI
50AQI
45AQI
51AQI
39AQI
41AQI
50AQI
37AQI
28AQI
35AQI
45AQI
29AQI
41AQI
34AQI
58AQI
49AQI
48AQI
60AQI
42AQI
35AQI
34AQI
32AQI
27AQI
29AQI
27AQI
29AQI
36AQI
38AQI
30AQI
36AQI
49AQI
55AQI
54AQI
32AQI
31AQI
29AQI
25AQI
22AQI
23AQI
37AQI
57AQI
53AQI
47AQI
35AQI
33AQI
30AQI
32AQI
27AQI
19AQI
45AQI
43AQI
62AQI
43AQI
45AQI
54AQI
36AQI
41AQI
39AQI
43AQI
53AQI
36AQI
28AQI
30AQI
47AQI
38AQI
27AQI
19AQI
23AQI
25AQI
23AQI
18AQI
18AQI
20AQI
26AQI
29AQI
24AQI
17AQI
17AQI
29AQI
35AQI
39AQI
34AQI
35AQI
30AQI
28AQI
29AQI
21AQI
20AQI
18AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
21AQI
18AQI
23AQI
20AQI
24AQI
25AQI
28AQI
23AQI
29AQI
29AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
29AQI
31AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
30AQI
32AQI
31AQI
45AQI
20AQI
17AQI
16AQI
27AQI
40AQI
29AQI
22AQI
23AQI
28AQI
26AQI
24AQI
25AQI
29AQI
24AQI
21AQI
23AQI
28AQI
27AQI
23AQI
21AQI
18AQI
17AQI
20AQI
19AQI
21AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
45AQI
48AQI
35AQI
35AQI
25AQI
19AQI
16AQI
16AQI
19AQI
38AQI
41AQI
37AQI
32AQI
24AQI
25AQI
21AQI
19AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 920AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 312AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 253AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 88AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Abbeyfeale's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.02% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (33), 2023 (29), 2024 (29).