Phân tích chất lượng không khí lịch sử L2006, Naas, Kildare, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
L2006, Naas, Kildare, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
L2006, Naas, Kildare, Ireland
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
23AQI
18AQI
24AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của L2006 đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
L2006, Naas, Kildare, Ireland
16°C13/19°C
14°C11/17°C
13°C9/19°C
15°C11/18°C
16°C11/22°C
17°C11/23°C
19°C12/25°C
21°C15/28°C
20°C16/25°C
15°C11/17°C
14°C11/17°C
14°C10/20°C
17°C14/22°C
15°C11/19°C
16°C12/19°C
16°C14/19°C
15°C14/16°C
14°C12/18°C
14°C10/18°C
15°C9/20°C
16°C12/20°C
15°C11/19°C
14°C10/18°C
15°C11/20°C
16°C15/18°C
16°C11/19°C
16°C8/20°C
13°C8/17°C
15°C8/19°C
16°C12/20°C
--°C/°C
21AQI
19AQI
21AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
L2006, Naas, Kildare, Ireland
85%
182
15%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
L2006, Naas, Kildare, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
36AQI
56AQI
58AQI
46AQI
21AQI
21AQI
40AQI
86AQI
72AQI
44AQI
60AQI
36AQI
20AQI
25AQI
30AQI
27AQI
28AQI
35AQI
49AQI
48AQI
43AQI
30AQI
26AQI
25AQI
21AQI
29AQI
37AQI
27AQI
26AQI
30AQI
59AQI
30AQI
32AQI
25AQI
22AQI
52AQI
52AQI
41AQI
42AQI
56AQI
41AQI
52AQI
55AQI
60AQI
54AQI
45AQI
60AQI
68AQI
65AQI
30AQI
30AQI
25AQI
32AQI
30AQI
27AQI
24AQI
24AQI
47AQI
37AQI
41AQI
29AQI
30AQI
28AQI
40AQI
47AQI
41AQI
64AQI
92AQI
65AQI
28AQI
28AQI
34AQI
51AQI
49AQI
27AQI
35AQI
64AQI
75AQI
62AQI
58AQI
22AQI
23AQI
22AQI
31AQI
22AQI
19AQI
25AQI
33AQI
40AQI
28AQI
33AQI
46AQI
63AQI
59AQI
46AQI
38AQI
49AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
40AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
50AQI
38AQI
20AQI
19AQI
25AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
27AQI
43AQI
54AQI
40AQI
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
30AQI
31AQI
34AQI
35AQI
33AQI
44AQI
36AQI
38AQI
35AQI
31AQI
34AQI
38AQI
39AQI
32AQI
27AQI
34AQI
28AQI
31AQI
26AQI
20AQI
15AQI
22AQI
25AQI
22AQI
34AQI
44AQI
34AQI
34AQI
35AQI
28AQI
42AQI
39AQI
60AQI
45AQI
33AQI
30AQI
31AQI
34AQI
33AQI
33AQI
37AQI
33AQI
33AQI
35AQI
47AQI
50AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
27AQI
25AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
22AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
16AQI
15AQI
23AQI
45AQI
53AQI
34AQI
26AQI
22AQI
18AQI
15AQI
16AQI
19AQI
20AQI
20AQI
37AQI
42AQI
41AQI
34AQI
30AQI
35AQI
21AQI
20AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 76AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 86AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
L2006's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 104.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (13), 2024 (23).