Phân tích chất lượng không khí lịch sử Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
22AQI
17AQI
24AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Durrow ED đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
16°C14/19°C
14°C11/18°C
14°C9/20°C
15°C12/20°C
17°C11/23°C
17°C11/24°C
19°C12/25°C
20°C14/27°C
20°C15/25°C
14°C11/16°C
15°C12/19°C
14°C10/18°C
16°C13/19°C
15°C11/19°C
15°C13/19°C
16°C13/19°C
15°C14/17°C
15°C12/18°C
14°C10/18°C
15°C9/21°C
16°C13/21°C
15°C11/19°C
15°C10/19°C
16°C12/21°C
16°C15/19°C
15°C10/20°C
16°C9/21°C
14°C9/17°C
15°C10/20°C
16°C13/20°C
--°C/°C
21AQI
19AQI
20AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
90%
193
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Durrow ED, Port Laoise, Laois, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
37AQI
54AQI
59AQI
45AQI
22AQI
23AQI
31AQI
45AQI
48AQI
40AQI
48AQI
33AQI
21AQI
23AQI
34AQI
30AQI
31AQI
37AQI
46AQI
51AQI
49AQI
37AQI
40AQI
34AQI
30AQI
32AQI
34AQI
27AQI
27AQI
37AQI
57AQI
28AQI
35AQI
26AQI
28AQI
51AQI
48AQI
45AQI
48AQI
51AQI
37AQI
47AQI
54AQI
56AQI
55AQI
42AQI
59AQI
60AQI
59AQI
30AQI
40AQI
29AQI
42AQI
37AQI
38AQI
32AQI
29AQI
36AQI
32AQI
36AQI
28AQI
32AQI
27AQI
36AQI
38AQI
34AQI
53AQI
65AQI
55AQI
29AQI
27AQI
32AQI
39AQI
32AQI
22AQI
31AQI
60AQI
62AQI
53AQI
51AQI
22AQI
25AQI
29AQI
29AQI
24AQI
24AQI
31AQI
40AQI
43AQI
31AQI
37AQI
38AQI
53AQI
48AQI
37AQI
31AQI
38AQI
48AQI
49AQI
51AQI
51AQI
38AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
29AQI
30AQI
24AQI
21AQI
20AQI
17AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
31AQI
35AQI
21AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
23AQI
25AQI
23AQI
20AQI
27AQI
21AQI
27AQI
22AQI
19AQI
22AQI
27AQI
30AQI
21AQI
18AQI
22AQI
20AQI
16AQI
17AQI
15AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
17AQI
24AQI
19AQI
15AQI
14AQI
14AQI
32AQI
50AQI
35AQI
24AQI
28AQI
30AQI
26AQI
22AQI
23AQI
29AQI
23AQI
21AQI
24AQI
31AQI
30AQI
21AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
14AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
20AQI
43AQI
47AQI
33AQI
26AQI
22AQI
18AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
36AQI
43AQI
37AQI
30AQI
20AQI
23AQI
20AQI
19AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
202219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Durrow ED's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 32.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (19), 2023 (24), 2024 (25).