Phân tích chất lượng không khí lịch sử Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
23AQI
20AQI
23AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Castletown Avenue đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
14°C12/17°C
14°C9/19°C
15°C11/19°C
16°C11/22°C
17°C11/23°C
19°C12/25°C
21°C15/27°C
20°C15/24°C
15°C12/18°C
14°C11/18°C
15°C10/20°C
17°C14/21°C
16°C11/19°C
16°C13/20°C
16°C14/19°C
15°C14/16°C
15°C12/18°C
14°C10/18°C
15°C10/20°C
16°C12/20°C
15°C12/19°C
15°C10/18°C
15°C11/20°C
16°C15/18°C
16°C11/20°C
16°C9/20°C
14°C8/17°C
15°C9/20°C
17°C12/19°C
16°C11/18°C
--°C/°C
22AQI
19AQI
21AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
83%
180
17%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Castletown Avenue, Dunboyne, Meath, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
32AQI
55AQI
53AQI
48AQI
22AQI
20AQI
40AQI
86AQI
74AQI
47AQI
65AQI
39AQI
38AQI
33AQI
29AQI
28AQI
30AQI
39AQI
50AQI
47AQI
39AQI
32AQI
26AQI
26AQI
21AQI
28AQI
37AQI
25AQI
31AQI
30AQI
67AQI
35AQI
27AQI
23AQI
20AQI
55AQI
60AQI
42AQI
41AQI
56AQI
49AQI
54AQI
56AQI
71AQI
58AQI
56AQI
64AQI
66AQI
65AQI
29AQI
29AQI
24AQI
30AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
50AQI
39AQI
44AQI
28AQI
26AQI
25AQI
37AQI
45AQI
42AQI
64AQI
92AQI
62AQI
28AQI
28AQI
35AQI
49AQI
46AQI
26AQI
36AQI
66AQI
74AQI
65AQI
65AQI
26AQI
25AQI
24AQI
36AQI
24AQI
19AQI
26AQI
33AQI
41AQI
28AQI
33AQI
48AQI
65AQI
62AQI
48AQI
42AQI
52AQI
61AQI
57AQI
56AQI
56AQI
41AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
21AQI
24AQI
54AQI
39AQI
21AQI
20AQI
32AQI
24AQI
25AQI
19AQI
19AQI
28AQI
46AQI
59AQI
33AQI
21AQI
17AQI
17AQI
26AQI
28AQI
29AQI
33AQI
38AQI
44AQI
38AQI
45AQI
36AQI
37AQI
29AQI
28AQI
33AQI
33AQI
34AQI
30AQI
28AQI
30AQI
25AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
19AQI
16AQI
15AQI
19AQI
17AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
34AQI
59AQI
41AQI
34AQI
34AQI
30AQI
28AQI
22AQI
24AQI
33AQI
26AQI
36AQI
30AQI
41AQI
40AQI
23AQI
19AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
15AQI
32AQI
54AQI
52AQI
34AQI
27AQI
21AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
38AQI
44AQI
41AQI
36AQI
29AQI
25AQI
20AQI
20AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 966AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Castletown Avenue's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của -29.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (61), 2023 (43), 2024 (41).