Phân tích chất lượng không khí lịch sử A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
22AQI
19AQI
22AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của A7Z đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
14°C10/19°C
17°C14/20°C
15°C11/19°C
14°C9/20°C
15°C12/21°C
16°C10/23°C
17°C11/23°C
18°C12/24°C
20°C14/26°C
19°C15/24°C
14°C12/18°C
14°C11/17°C
13°C11/17°C
16°C12/19°C
16°C12/18°C
15°C12/19°C
16°C14/18°C
15°C14/18°C
14°C11/18°C
15°C12/19°C
16°C10/21°C
17°C12/21°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
17°C13/20°C
17°C15/20°C
16°C11/22°C
16°C10/19°C
13°C8/17°C
16°C10/21°C
--°C/°C
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
81%
174
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
A7Z, Dungarvan, Waterford, Ireland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
43AQI
61AQI
76AQI
50AQI
41AQI
44AQI
56AQI
59AQI
73AQI
47AQI
70AQI
51AQI
35AQI
36AQI
45AQI
41AQI
34AQI
42AQI
44AQI
53AQI
56AQI
47AQI
48AQI
47AQI
50AQI
52AQI
50AQI
31AQI
36AQI
46AQI
59AQI
42AQI
44AQI
51AQI
39AQI
59AQI
48AQI
54AQI
53AQI
63AQI
55AQI
55AQI
57AQI
61AQI
55AQI
47AQI
64AQI
66AQI
64AQI
40AQI
54AQI
47AQI
49AQI
49AQI
43AQI
40AQI
34AQI
52AQI
45AQI
47AQI
38AQI
40AQI
40AQI
50AQI
48AQI
43AQI
57AQI
71AQI
78AQI
41AQI
42AQI
44AQI
41AQI
43AQI
37AQI
39AQI
61AQI
67AQI
59AQI
56AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
27AQI
36AQI
45AQI
39AQI
44AQI
38AQI
47AQI
50AQI
55AQI
55AQI
44AQI
41AQI
47AQI
52AQI
57AQI
56AQI
56AQI
45AQI
24AQI
21AQI
21AQI
27AQI
25AQI
22AQI
38AQI
39AQI
28AQI
26AQI
21AQI
20AQI
21AQI
28AQI
33AQI
33AQI
49AQI
56AQI
43AQI
32AQI
27AQI
23AQI
24AQI
27AQI
34AQI
37AQI
39AQI
37AQI
24AQI
35AQI
35AQI
39AQI
39AQI
39AQI
34AQI
36AQI
41AQI
30AQI
27AQI
27AQI
23AQI
25AQI
22AQI
19AQI
18AQI
23AQI
24AQI
19AQI
28AQI
29AQI
27AQI
31AQI
26AQI
18AQI
18AQI
23AQI
56AQI
36AQI
23AQI
24AQI
35AQI
31AQI
26AQI
25AQI
30AQI
26AQI
23AQI
26AQI
33AQI
34AQI
26AQI
23AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
23AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
34AQI
46AQI
34AQI
30AQI
24AQI
19AQI
16AQI
16AQI
19AQI
21AQI
21AQI
48AQI
52AQI
45AQI
37AQI
31AQI
27AQI
21AQI
20AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 544AQI
202279AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
A7Z's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -34.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (79), 2023 (59), 2024 (42).