Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 72 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
6 AM27th Nov 2025
4 PM
5 AM28th Nov 2025
76AQI
67AQI
100AQI
72AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bnei Atarot Inner Lowlands đã đạt điểm cao nhất là 100 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 67, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
22°C19/26°C
22°C19/27°C
25°C21/31°C
26°C22/31°C
24°C21/29°C
24°C20/28°C
26°C22/31°C
26°C23/32°C
24°C21/29°C
22°C19/26°C
22°C19/27°C
22°C19/28°C
23°C19/28°C
22°C19/26°C
21°C19/25°C
20°C18/24°C
19°C17/21°C
20°C18/22°C
19°C18/22°C
20°C17/23°C
22°C19/26°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
25°C21/30°C
26°C22/31°C
25°C22/29°C
23°C20/27°C
19°C17/21°C
18°C16/21°C
20°C16/24°C
--°C/°C
84AQI
77AQI
86AQI
77AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
7%
23
92%
303
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 7% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bnei Atarot Inner Lowlands, Yehud, Central, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
78AQI
79AQI
72AQI
78AQI
72AQI
81AQI
81AQI
77AQI
73AQI
80AQI
81AQI
78AQI
81AQI
78AQI
93AQI
84AQI
66AQI
62AQI
64AQI
65AQI
75AQI
64AQI
50AQI
50AQI
57AQI
84AQI
94AQI
75AQI
84AQI
90AQI
66AQI
71AQI
95AQI
107AQI
85AQI
56AQI
43AQI
37AQI
51AQI
51AQI
57AQI
59AQI
50AQI
56AQI
58AQI
71AQI
78AQI
80AQI
83AQI
56AQI
48AQI
49AQI
43AQI
44AQI
56AQI
65AQI
73AQI
70AQI
63AQI
53AQI
65AQI
77AQI
87AQI
95AQI
70AQI
78AQI
76AQI
68AQI
70AQI
77AQI
66AQI
83AQI
81AQI
90AQI
94AQI
92AQI
72AQI
56AQI
46AQI
42AQI
46AQI
56AQI
66AQI
74AQI
80AQI
76AQI
72AQI
55AQI
56AQI
60AQI
83AQI
104AQI
77AQI
56AQI
60AQI
67AQI
67AQI
84AQI
56AQI
53AQI
47AQI
46AQI
42AQI
46AQI
56AQI
58AQI
63AQI
65AQI
67AQI
62AQI
73AQI
98AQI
94AQI
67AQI
60AQI
58AQI
57AQI
57AQI
61AQI
78AQI
66AQI
69AQI
65AQI
56AQI
59AQI
64AQI
59AQI
61AQI
61AQI
57AQI
66AQI
58AQI
56AQI
56AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
57AQI
54AQI
56AQI
56AQI
47AQI
47AQI
59AQI
66AQI
61AQI
57AQI
60AQI
55AQI
54AQI
48AQI
50AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
61AQI
65AQI
65AQI
62AQI
63AQI
66AQI
66AQI
64AQI
65AQI
64AQI
65AQI
62AQI
59AQI
61AQI
62AQI
66AQI
63AQI
59AQI
59AQI
61AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
60AQI
57AQI
61AQI
56AQI
52AQI
53AQI
56AQI
57AQI
56AQI
63AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
63AQI
66AQI
65AQI
60AQI
58AQI
58AQI
65AQI
66AQI
64AQI
63AQI
63AQI
72AQI
75AQI
67AQI
61AQI
55AQI
53AQI
53AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
59AQI
67AQI
69AQI
68AQI
66AQI
63AQI
63AQI
63AQI
60AQI
60AQI
65AQI
63AQI
60AQI
64AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
66AQI
68AQI
65AQI
63AQI
61AQI
60AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
65AQI
61AQI
62AQI
62AQI
57AQI
58AQI
62AQI
62AQI
63AQI
72AQI
67AQI
44AQI
46AQI
56AQI
54AQI
50AQI
53AQI
70AQI
92AQI
67AQI
53AQI
55AQI
63AQI
80AQI
59AQI
56AQI
65AQI
65AQI
64AQI
64AQI
65AQI
72AQI
63AQI
72AQI
67AQI
66AQI
73AQI
91AQI
88AQI
72AQI
63AQI
64AQI
63AQI
62AQI
67AQI
79AQI
75AQI
84AQI
92AQI
90AQI
104AQI
109AQI
84AQI
78AQI
100AQI
113AQI
100AQI
58AQI
67AQI
59AQI
58AQI
61AQI
67AQI
79AQI
98AQI
96AQI
95AQI
73AQI
72AQI
98AQI
70AQI
61AQI
72AQI
74AQI
63AQI
70AQI
65AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
67AQI
82AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 560AQI
202468AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 586AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 592AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 865AQI
202282AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 966AQI
202189AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 899AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
202062AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bnei Atarot Inner Lowlands's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.06% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (62), 2021 (89), 2022 (82), 2023 (74), 2024 (68).