Phân tích chất lượng không khí lịch sử Qiryat Shemona, Northern, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Qiryat Shemona, Northern, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Qiryat Shemona, Northern, Israel
16%
34
84%
178
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 16%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 16% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Qiryat Shemona, Northern, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
67AQI
70AQI
68AQI
66AQI
72AQI
73AQI
89AQI
78AQI
70AQI
74AQI
74AQI
76AQI
87AQI
86AQI
84AQI
68AQI
69AQI
67AQI
59AQI
58AQI
60AQI
62AQI
61AQI
63AQI
66AQI
70AQI
70AQI
65AQI
71AQI
70AQI
65AQI
71AQI
79AQI
88AQI
69AQI
57AQI
54AQI
52AQI
49AQI
55AQI
54AQI
57AQI
51AQI
47AQI
58AQI
56AQI
63AQI
76AQI
67AQI
57AQI
54AQI
50AQI
41AQI
47AQI
52AQI
56AQI
55AQI
56AQI
48AQI
43AQI
55AQI
62AQI
70AQI
62AQI
59AQI
63AQI
59AQI
58AQI
58AQI
65AQI
63AQI
64AQI
71AQI
74AQI
74AQI
75AQI
68AQI
58AQI
51AQI
53AQI
48AQI
54AQI
60AQI
64AQI
64AQI
68AQI
64AQI
55AQI
59AQI
58AQI
91AQI
83AQI
61AQI
52AQI
52AQI
56AQI
57AQI
66AQI
49AQI
46AQI
47AQI
57AQI
44AQI
42AQI
41AQI
50AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
57AQI
74AQI
73AQI
59AQI
54AQI
50AQI
50AQI
50AQI
50AQI
62AQI
54AQI
60AQI
66AQI
61AQI
69AQI
61AQI
62AQI
68AQI
72AQI
69AQI
70AQI
68AQI
73AQI
70AQI
70AQI
84AQI
89AQI
78AQI
82AQI
65AQI
81AQI
75AQI
79AQI
81AQI
82AQI
79AQI
67AQI
66AQI
65AQI
55AQI
50AQI
44AQI
49AQI
48AQI
48AQI
52AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
60AQI
61AQI
62AQI
59AQI
60AQI
56AQI
55AQI
57AQI
54AQI
54AQI
56AQI
55AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
50AQI
44AQI
45AQI
48AQI
46AQI
43AQI
42AQI
47AQI
48AQI
51AQI
54AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
56AQI
57AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
65AQI
68AQI
61AQI
56AQI
56AQI
70AQI
58AQI
61AQI
56AQI
70AQI
55AQI
53AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 570AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 497AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 956AQI
202177AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 156AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 973AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Qiryat Shemona's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.04% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (77), 2022 (72), 2023 (54), 2024 (61).