Phân tích chất lượng không khí lịch sử Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
5 AM4th Aug 2025
7 PM
4 AM5th Aug 2025
57AQI
46AQI
57AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Eshkolot đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
27°C21/33°C
27°C22/33°C
27°C22/34°C
27°C21/34°C
27°C21/34°C
28°C21/35°C
28°C22/35°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
27°C21/34°C
29°C22/36°C
31°C24/37°C
29°C24/36°C
27°C22/33°C
26°C21/33°C
27°C22/34°C
29°C23/36°C
29°C23/37°C
29°C23/36°C
29°C23/36°C
30°C23/39°C
32°C25/39°C
29°C24/36°C
27°C23/34°C
27°C23/34°C
26°C21/33°C
26°C22/32°C
27°C22/33°C
27°C23/33°C
27°C22/33°C
--°C/°C
42AQI
39AQI
56AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
44%
96
51%
111
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Eshkolot, Rahat, Southern, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
61AQI
59AQI
59AQI
61AQI
73AQI
73AQI
68AQI
70AQI
65AQI
71AQI
64AQI
66AQI
71AQI
72AQI
67AQI
66AQI
57AQI
54AQI
51AQI
52AQI
62AQI
56AQI
44AQI
39AQI
47AQI
60AQI
70AQI
69AQI
66AQI
69AQI
62AQI
55AQI
66AQI
73AQI
68AQI
53AQI
50AQI
52AQI
54AQI
49AQI
53AQI
51AQI
36AQI
43AQI
42AQI
62AQI
63AQI
67AQI
66AQI
51AQI
40AQI
37AQI
30AQI
33AQI
39AQI
49AQI
56AQI
56AQI
49AQI
45AQI
51AQI
60AQI
66AQI
87AQI
62AQI
63AQI
68AQI
64AQI
65AQI
74AQI
61AQI
68AQI
78AQI
74AQI
75AQI
72AQI
66AQI
57AQI
54AQI
49AQI
45AQI
46AQI
59AQI
60AQI
62AQI
58AQI
64AQI
54AQI
50AQI
56AQI
75AQI
93AQI
88AQI
57AQI
56AQI
92AQI
74AQI
109AQI
64AQI
48AQI
41AQI
42AQI
40AQI
38AQI
48AQI
54AQI
62AQI
59AQI
59AQI
58AQI
63AQI
90AQI
95AQI
65AQI
55AQI
51AQI
54AQI
52AQI
66AQI
130AQI
128AQI
128AQI
130AQI
122AQI
140AQI
120AQI
107AQI
56AQI
53AQI
49AQI
56AQI
47AQI
58AQI
47AQI
45AQI
48AQI
52AQI
52AQI
47AQI
39AQI
38AQI
38AQI
55AQI
45AQI
52AQI
55AQI
47AQI
40AQI
40AQI
35AQI
35AQI
33AQI
32AQI
30AQI
34AQI
40AQI
39AQI
41AQI
42AQI
47AQI
43AQI
44AQI
43AQI
43AQI
42AQI
43AQI
45AQI
47AQI
43AQI
45AQI
40AQI
36AQI
41AQI
42AQI
37AQI
38AQI
36AQI
35AQI
33AQI
37AQI
40AQI
43AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
28AQI
30AQI
32AQI
33AQI
39AQI
32AQI
33AQI
32AQI
27AQI
32AQI
35AQI
39AQI
35AQI
36AQI
32AQI
34AQI
36AQI
34AQI
34AQI
54AQI
63AQI
59AQI
62AQI
60AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
62AQI
52AQI
61AQI
63AQI
68AQI
40AQI
39AQI
53AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 568AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 468AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 312AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Eshkolot's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 52.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (34), 2023 (27), 2024 (59).