Phân tích chất lượng không khí lịch sử HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
5 AM2nd Aug 2025
7 PM
4 AM3rd Aug 2025
62AQI
54AQI
66AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của HaVered đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
27°C24/30°C
27°C24/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C24/29°C
27°C24/29°C
27°C24/30°C
27°C25/30°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
27°C24/30°C
28°C24/31°C
29°C25/31°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
28°C25/30°C
28°C25/30°C
29°C24/33°C
29°C26/32°C
29°C26/31°C
29°C25/32°C
30°C26/33°C
29°C26/32°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C23/30°C
28°C25/30°C
--°C/°C
53AQI
50AQI
53AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
32%
68
67%
145
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
HaVered, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
76AQI
79AQI
73AQI
79AQI
76AQI
79AQI
81AQI
80AQI
74AQI
76AQI
78AQI
75AQI
81AQI
81AQI
90AQI
84AQI
65AQI
60AQI
60AQI
61AQI
71AQI
62AQI
50AQI
51AQI
55AQI
73AQI
91AQI
80AQI
83AQI
90AQI
63AQI
63AQI
86AQI
100AQI
83AQI
55AQI
40AQI
35AQI
44AQI
52AQI
56AQI
57AQI
49AQI
51AQI
55AQI
65AQI
75AQI
76AQI
80AQI
57AQI
43AQI
35AQI
37AQI
36AQI
51AQI
66AQI
67AQI
70AQI
63AQI
52AQI
59AQI
71AQI
83AQI
103AQI
69AQI
77AQI
74AQI
68AQI
68AQI
78AQI
68AQI
84AQI
78AQI
88AQI
93AQI
92AQI
75AQI
57AQI
45AQI
38AQI
43AQI
53AQI
60AQI
70AQI
81AQI
82AQI
74AQI
50AQI
54AQI
65AQI
85AQI
113AQI
78AQI
52AQI
54AQI
66AQI
63AQI
85AQI
55AQI
49AQI
42AQI
42AQI
40AQI
48AQI
58AQI
61AQI
65AQI
70AQI
66AQI
62AQI
69AQI
96AQI
97AQI
65AQI
59AQI
56AQI
58AQI
58AQI
62AQI
75AQI
49AQI
49AQI
43AQI
36AQI
43AQI
44AQI
43AQI
47AQI
50AQI
44AQI
57AQI
45AQI
45AQI
43AQI
49AQI
52AQI
49AQI
46AQI
41AQI
37AQI
46AQI
42AQI
41AQI
42AQI
51AQI
51AQI
44AQI
47AQI
51AQI
43AQI
43AQI
36AQI
41AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
52AQI
52AQI
55AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
48AQI
49AQI
51AQI
53AQI
48AQI
42AQI
43AQI
46AQI
46AQI
48AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
54AQI
54AQI
50AQI
48AQI
52AQI
56AQI
57AQI
55AQI
53AQI
54AQI
59AQI
61AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
73AQI
59AQI
69AQI
65AQI
47AQI
51AQI
52AQI
57AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 579AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
HaVered's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (66), 2023 (51), 2024 (61).