Phân tích chất lượng không khí lịch sử Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
67AQI
58AQI
59AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Herzl đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
27°C24/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C24/29°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
27°C25/30°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
27°C24/31°C
29°C25/31°C
28°C24/32°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
28°C25/30°C
29°C26/31°C
29°C26/32°C
28°C26/31°C
29°C25/32°C
30°C27/32°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
28°C25/30°C
27°C25/30°C
--°C/°C
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
14%
31
84%
180
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 14%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 14% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Herzl, Qiryat Ono, Tel Aviv, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
78AQI
79AQI
73AQI
80AQI
80AQI
83AQI
83AQI
89AQI
87AQI
78AQI
78AQI
73AQI
81AQI
84AQI
91AQI
83AQI
65AQI
60AQI
62AQI
61AQI
75AQI
64AQI
53AQI
53AQI
60AQI
78AQI
91AQI
83AQI
87AQI
91AQI
64AQI
65AQI
89AQI
101AQI
84AQI
56AQI
45AQI
45AQI
51AQI
55AQI
59AQI
60AQI
49AQI
53AQI
62AQI
66AQI
76AQI
76AQI
81AQI
59AQI
48AQI
43AQI
40AQI
44AQI
57AQI
71AQI
70AQI
74AQI
65AQI
56AQI
59AQI
72AQI
87AQI
107AQI
71AQI
76AQI
74AQI
69AQI
67AQI
82AQI
70AQI
85AQI
78AQI
86AQI
89AQI
88AQI
78AQI
59AQI
49AQI
41AQI
44AQI
56AQI
59AQI
70AQI
82AQI
83AQI
75AQI
50AQI
55AQI
66AQI
90AQI
115AQI
80AQI
52AQI
55AQI
68AQI
64AQI
85AQI
56AQI
52AQI
44AQI
43AQI
42AQI
50AQI
59AQI
62AQI
65AQI
71AQI
65AQI
62AQI
69AQI
96AQI
102AQI
66AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
62AQI
76AQI
57AQI
56AQI
48AQI
41AQI
52AQI
51AQI
54AQI
53AQI
55AQI
52AQI
60AQI
49AQI
48AQI
47AQI
51AQI
55AQI
52AQI
49AQI
45AQI
41AQI
51AQI
49AQI
48AQI
49AQI
58AQI
55AQI
49AQI
54AQI
55AQI
50AQI
50AQI
40AQI
47AQI
54AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
55AQI
57AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
61AQI
56AQI
53AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
61AQI
64AQI
61AQI
59AQI
62AQI
71AQI
72AQI
66AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
76AQI
62AQI
70AQI
66AQI
52AQI
56AQI
58AQI
57AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 552AQI
202467AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 579AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 458AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202270AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Herzl's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (70), 2023 (60), 2024 (67).