Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 84 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
119AQI
60AQI
70AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gush Dan đã đạt điểm cao nhất là 119 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C26/28°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
26°C24/28°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
27°C26/28°C
27°C25/29°C
28°C26/30°C
28°C26/29°C
27°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
26°C24/27°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/27°C
26°C24/27°C
25°C24/26°C
25°C23/27°C
28°C25/32°C
26°C25/27°C
--°C/°C
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
18%
49
82%
227
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gush Dan, Tel Aviv Yafo, Tel Aviv, Israel
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
63AQI
73AQI
73AQI
71AQI
74AQI
75AQI
77AQI
75AQI
73AQI
72AQI
76AQI
73AQI
72AQI
81AQI
68AQI
81AQI
75AQI
59AQI
56AQI
58AQI
59AQI
68AQI
55AQI
46AQI
48AQI
57AQI
72AQI
80AQI
68AQI
80AQI
84AQI
52AQI
63AQI
84AQI
84AQI
65AQI
46AQI
33AQI
32AQI
43AQI
49AQI
53AQI
54AQI
44AQI
48AQI
51AQI
64AQI
72AQI
74AQI
77AQI
46AQI
39AQI
35AQI
32AQI
32AQI
50AQI
56AQI
58AQI
62AQI
54AQI
47AQI
56AQI
66AQI
96AQI
95AQI
67AQI
76AQI
71AQI
63AQI
64AQI
71AQI
64AQI
84AQI
74AQI
86AQI
91AQI
88AQI
64AQI
51AQI
40AQI
38AQI
42AQI
47AQI
56AQI
66AQI
74AQI
80AQI
69AQI
44AQI
49AQI
58AQI
93AQI
107AQI
71AQI
52AQI
53AQI
60AQI
60AQI
77AQI
46AQI
44AQI
40AQI
39AQI
38AQI
39AQI
51AQI
51AQI
59AQI
65AQI
60AQI
55AQI
67AQI
96AQI
85AQI
60AQI
52AQI
53AQI
52AQI
50AQI
52AQI
71AQI
53AQI
57AQI
53AQI
43AQI
55AQI
55AQI
54AQI
58AQI
61AQI
59AQI
69AQI
60AQI
56AQI
54AQI
60AQI
64AQI
63AQI
57AQI
50AQI
45AQI
52AQI
52AQI
46AQI
54AQI
63AQI
70AQI
59AQI
55AQI
54AQI
48AQI
49AQI
36AQI
45AQI
52AQI
54AQI
53AQI
55AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
60AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
61AQI
58AQI
54AQI
53AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
55AQI
45AQI
47AQI
56AQI
52AQI
45AQI
42AQI
50AQI
49AQI
52AQI
58AQI
57AQI
54AQI
52AQI
53AQI
60AQI
65AQI
61AQI
56AQI
55AQI
56AQI
63AQI
60AQI
57AQI
58AQI
61AQI
71AQI
75AQI
62AQI
57AQI
50AQI
51AQI
52AQI
56AQI
54AQI
52AQI
53AQI
52AQI
48AQI
52AQI
55AQI
55AQI
55AQI
63AQI
61AQI
60AQI
61AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
57AQI
63AQI
62AQI
59AQI
62AQI
60AQI
60AQI
56AQI
52AQI
52AQI
55AQI
53AQI
53AQI
57AQI
55AQI
63AQI
63AQI
59AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
60AQI
61AQI
56AQI
56AQI
59AQI
50AQI
52AQI
58AQI
55AQI
57AQI
47AQI
54AQI
58AQI
54AQI
53AQI
54AQI
41AQI
40AQI
69AQI
84AQI
69AQI
54AQI
66AQI
60AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
59AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 473AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 956AQI
202363AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 572AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 489AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
202055AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 972AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gush Dan's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (55), 2021 (79), 2022 (74), 2023 (63), 2024 (62).